Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1634 |
1556 |
218 |
78 |
95.2 % |
Đất đai |
940 |
272 |
196 |
668 |
28.9 % |
Hoạt động xây dựng |
847 |
832 |
809 |
15 |
98.2 % |
Hộ tịch |
172 |
170 |
144 |
2 |
98.8 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
50 |
50 |
50 |
0 |
100 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
40 |
40 |
40 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
38 |
30 |
21 |
8 |
78.9 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
32 |
31 |
30 |
1 |
96.9 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
26 |
26 |
26 |
0 |
100 % |
Môi trường |
21 |
21 |
21 |
0 |
100 % |
Xử lý đơn thư |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
10 |
5 |
4 |
5 |
50 % |
Thi đua khen thưởng |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |