Thống kê theo lĩnh vực của Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh) |
1703 |
1573 |
219 |
130 |
92.4 % |
Đất đai |
1152 |
315 |
236 |
837 |
27.3 % |
Hoạt động xây dựng |
998 |
959 |
926 |
39 |
96.1 % |
Hộ tịch |
201 |
196 |
164 |
5 |
97.5 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
55 |
55 |
55 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
49 |
39 |
29 |
10 |
79.6 % |
Hệ thống văn bằng, chứng chỉ |
40 |
40 |
40 |
0 |
100 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
33 |
32 |
31 |
1 |
97 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
32 |
32 |
32 |
0 |
100 % |
Môi trường |
30 |
30 |
30 |
0 |
100 % |
Xử lý đơn thư |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Chứng thực |
15 |
15 |
15 |
0 |
100 % |
Lưu thông hàng hóa trong nước |
11 |
11 |
11 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
10 |
5 |
4 |
5 |
50 % |
Thi đua khen thưởng |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |