Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
1172 |
1072 |
1001 |
100 |
91.5 % |
Đất đai |
1116 |
308 |
230 |
808 |
27.6 % |
Hoạt động xây dựng |
998 |
959 |
926 |
39 |
96.1 % |
Hộ tịch |
197 |
193 |
163 |
4 |
98 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
55 |
55 |
55 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
49 |
39 |
29 |
10 |
79.6 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
33 |
32 |
31 |
1 |
97 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
32 |
32 |
32 |
0 |
100 % |
Môi trường |
30 |
30 |
30 |
0 |
100 % |
Xử lý đơn thư |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
10 |
5 |
4 |
5 |
50 % |
Thi đua khen thưởng |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
7 |
7 |
7 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
3 |
3 |
3 |
0 |
100 % |