Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
|
Số hồ sơ xử lý |
Hồ sơ đúng trước hạn |
Hồ sơ trước hạn |
Hồ sơ trễ hạn |
Tỉ lệ đúng hạn |
Bảo trợ xã hội |
1114 |
1016 |
946 |
98 |
91.2 % |
Đất đai |
912 |
269 |
194 |
643 |
29.5 % |
Hoạt động xây dựng |
847 |
832 |
809 |
15 |
98.2 % |
Hộ tịch |
169 |
167 |
143 |
2 |
98.8 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng |
50 |
50 |
50 |
0 |
100 % |
Đường thủy nội địa |
38 |
30 |
21 |
8 |
78.9 % |
Quy hoạch xây dựng, kiến trúc |
32 |
31 |
30 |
1 |
96.9 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản |
26 |
26 |
26 |
0 |
100 % |
Môi trường |
21 |
21 |
21 |
0 |
100 % |
Xử lý đơn thư |
19 |
19 |
19 |
0 |
100 % |
Hạ tầng kỹ thuật |
10 |
5 |
4 |
5 |
50 % |
Thi đua khen thưởng |
8 |
8 |
8 |
0 |
100 % |
Kinh doanh khí |
4 |
4 |
4 |
0 |
100 % |
Karaoke, Vũ trường |
2 |
2 |
2 |
0 |
100 % |