Thống kê theo lĩnh vực của Phòng TN Nước, Khoáng sản và Biển
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 59 | 57 | 54 | 2 | 96.6 % |
Địa chất và khoáng sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 59 | 57 | 54 | 2 | 96.6 % |
Địa chất và khoáng sản | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |