Thống kê theo lĩnh vực của Phòng TN Nước, Khoáng sản và Biển
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 166 | 153 | 125 | 13 | 92.2 % |
Địa chất và khoáng sản | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Tài nguyên nước | 166 | 153 | 125 | 13 | 92.2 % |
Địa chất và khoáng sản | 3 | 2 | 2 | 1 | 66.7 % |