Thống kê theo lĩnh vực của UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Chứng thực | 1076 | 1070 | 974 | 6 | 99.4 % |
Hộ tịch | 434 | 434 | 337 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 121 | 121 | 121 | 0 | 100 % |
Thi đua khen thưởng | 12 | 12 | 12 | 0 | 100 % |
Đất đai | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |