Thống kê theo lĩnh vực của UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 238 | 238 | 215 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 97 | 97 | 87 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Hộ tịch | 238 | 238 | 215 | 0 | 100 % |
Chứng thực | 97 | 97 | 87 | 0 | 100 % |
Đất đai | 2 | 1 | 1 | 1 | 50 % |