Thống kê theo lĩnh vực của Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Thủy lợi | 248 | 248 | 248 | 0 | 100 % |
Quản lý chất lượng nông lâm sản và thủy sản | 227 | 227 | 220 | 0 | 100 % |
Lâm nghiệp | 85 | 85 | 85 | 0 | 100 % |
Khoa học công nghệ và môi trường | 47 | 47 | 46 | 0 | 100 % |
Xây dựng | 12 | 12 | 11 | 0 | 100 % |
Kinh tế hợp tác và Phát triển nông thôn | 2 | 2 | 1 | 0 | 100 % |
Trồng trọt | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |