Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 881 | 496 | 426 | 385 | 56.3 % |
Bảo trợ xã hội | 228 | 228 | 228 | 0 | 100 % |
Hộ tịch | 226 | 226 | 218 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 24 | 22 | 21 | 2 | 91.7 % |
Môi trường | 13 | 12 | 12 | 1 | 92.3 % |
Đường thủy nội địa | 9 | 8 | 8 | 1 | 88.9 % |
Thi đua khen thưởng | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 6 | 3 | 3 | 3 | 50 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % |