Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Đất đai | 560 | 251 | 210 | 309 | 44.8 % |
Hộ tịch | 185 | 185 | 180 | 0 | 100 % |
Bảo trợ xã hội | 154 | 154 | 154 | 0 | 100 % |
Hoạt động xây dựng | 16 | 15 | 14 | 1 | 93.8 % |
Môi trường | 11 | 10 | 10 | 1 | 90.9 % |
Thi đua khen thưởng | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % |
Đường thủy nội địa | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 5 | 2 | 2 | 3 | 40 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 3 | 3 | 3 | 0 | 100 % |