Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 815 | 744 | 713 | 71 | 91.3 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 661 | 483 | 477 | 178 | 73.1 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 66 | 48 | 46 | 18 | 72.7 % |
Mỹ phẩm | 11 | 3 | 1 | 8 | 27.3 % |
Đào tạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |