Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Dược phẩm | 954 | 883 | 852 | 71 | 92.6 % |
Khám bệnh, chữa bệnh | 709 | 531 | 525 | 178 | 74.9 % |
An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng | 81 | 63 | 61 | 18 | 77.8 % |
Mỹ phẩm | 13 | 5 | 3 | 8 | 38.5 % |
Y tế Dự phòng | 10 | 10 | 10 | 0 | 100 % |
Đào tạo | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 % |