Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 251 | 249 | 245 | 2 | 99.2 % |
Hộ tịch | 49 | 47 | 47 | 2 | 95.9 % |
Đất đai | 41 | 11 | 10 | 30 | 26.8 % |
Hoạt động xây dựng | 21 | 20 | 16 | 1 | 95.2 % |
Thi đua khen thưởng | 17 | 17 | 17 | 0 | 100 % |
Môi trường | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Kinh doanh khí | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % |
Tôn giáo | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |