Thống kê theo lĩnh vực của Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ xử lý | Hồ sơ đúng trước hạn | Hồ sơ trước hạn | Hồ sơ trễ hạn | Tỉ lệ đúng hạn | |
---|---|---|---|---|---|
Bảo trợ xã hội | 225 | 223 | 219 | 2 | 99.1 % |
Hộ tịch | 43 | 41 | 41 | 2 | 95.3 % |
Đất đai | 40 | 11 | 10 | 29 | 27.5 % |
Hoạt động xây dựng | 20 | 19 | 15 | 1 | 95 % |
Thi đua khen thưởng | 16 | 16 | 16 | 0 | 100 % |
Môi trường | 4 | 4 | 4 | 0 | 100 % |
Người có công | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % |
Tôn giáo | 1 | 1 | 0 | 0 | 100 % |