Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành 2423 2108 1774 334 78.8 % 5.4 % 15.8 %
CN VPĐK Đất Châu Thành 113 25 22 3 88 % 0 % 12 %
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành 1674 551 337 214 57 % 4.2 % 38.8 %
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành 135 134 115 19 78.4 % 7.5 % 14.2 %
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành 260 243 221 22 89.3 % 1.6 % 9.1 %
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành 9 9 6 3 0 % 66.7 % 33.3 %
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành 789 779 779 0 95.6 % 4.4 % 0 %
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành 1361 928 606 322 60.7 % 4.6 % 34.7 %
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành 287 281 272 9 86.1 % 10.7 % 3.2 %
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Y tế Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành 452 32 32 0 100 % 0 % 0 %
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành 42 43 43 0 100 % 0 % 0 %
Thanh Tra Huyện Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
UBND Thị Trấn Tân Hiệp 611 610 609 1 95.7 % 4.1 % 0.2 %
UBND Xã Bàn Long 2426 2424 2422 2 91.2 % 8.7 % 0.1 %
UBND Xã Bình Trưng 158 149 149 0 94.6 % 5.4 % 0 %
UBND Xã Bình Đức 755 755 754 1 96.8 % 3 % 0.1 %
UBND Xã Dưỡng Điềm 300 305 296 9 89.2 % 7.9 % 3 %
UBND Xã Hữu Đạo 906 895 886 9 87.8 % 11.2 % 1 %
UBND Xã Kim Sơn 1826 1824 1822 2 99.5 % 0.4 % 0.1 %
UBND Xã Long An 1001 997 957 40 94.7 % 1.3 % 4 %
UBND Xã Long Hưng 455 453 446 7 96.2 % 2.2 % 1.5 %
UBND Xã Long Định 1275 1268 1251 17 92.6 % 6.1 % 1.3 %
UBND Xã Nhị Bình 908 884 881 3 95.5 % 4.2 % 0.3 %
UBND Xã Phú Phong 445 442 426 16 81.2 % 15.2 % 3.6 %
UBND Xã Song Thuận 633 628 628 0 96.5 % 3.5 % 0 %
UBND Xã Tam Hiệp 1011 1005 1005 0 98.8 % 1.2 % 0 %
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa 1023 994 993 1 95.7 % 4.2 % 0.1 %
UBND Xã Thạnh Phú 554 548 547 1 97.4 % 2.4 % 0.2 %
UBND Xã Tân Hương 3935 3931 3918 13 95.1 % 4.5 % 0.3 %
UBND Xã Tân Hội Đông 888 887 887 0 98.3 % 1.7 % 0 %
UBND Xã Tân Lý Tây 643 643 643 0 98.1 % 1.9 % 0 %
UBND Xã Tân Lý Đông 908 907 904 3 95.1 % 4.5 % 0.3 %
UBND Xã Vĩnh Kim 1612 1608 1607 1 95.7 % 4.2 % 0.1 %
UBND Xã Điềm Hy 491 490 478 12 94.3 % 3.3 % 2.4 %
UBND Xã Đông Hòa 454 450 447 3 97.6 % 1.8 % 0.7 %
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành 1673 1304 955 349 67.3 % 5.9 % 26.8 %
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 2423
Số hồ sơ xử lý: 2108
Trước & đúng hạn: 1774
Trễ hạn: 334
Trước hạn: 78.8%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 15.8%
CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 113
Số hồ sơ xử lý: 25
Trước & đúng hạn: 22
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 88%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 12%
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1674
Số hồ sơ xử lý: 551
Trước & đúng hạn: 337
Trễ hạn: 214
Trước hạn: 57%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 38.8%
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 135
Số hồ sơ xử lý: 134
Trước & đúng hạn: 115
Trễ hạn: 19
Trước hạn: 78.4%
Đúng hạn: 7.5%
Trễ hạn: 14.2%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 260
Số hồ sơ xử lý: 243
Trước & đúng hạn: 221
Trễ hạn: 22
Trước hạn: 89.3%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 9.1%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 9
Số hồ sơ xử lý: 9
Trước & đúng hạn: 6
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 66.7%
Trễ hạn: 33.3%
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 789
Số hồ sơ xử lý: 779
Trước & đúng hạn: 779
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95.6%
Đúng hạn: 4.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1361
Số hồ sơ xử lý: 928
Trước & đúng hạn: 606
Trễ hạn: 322
Trước hạn: 60.7%
Đúng hạn: 4.6%
Trễ hạn: 34.7%
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 287
Số hồ sơ xử lý: 281
Trước & đúng hạn: 272
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 86.1%
Đúng hạn: 10.7%
Trễ hạn: 3.2%
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 452
Số hồ sơ xử lý: 32
Trước & đúng hạn: 32
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 42
Số hồ sơ xử lý: 43
Trước & đúng hạn: 43
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 611
Số hồ sơ xử lý: 610
Trước & đúng hạn: 609
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.1%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận: 2426
Số hồ sơ xử lý: 2424
Trước & đúng hạn: 2422
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 91.2%
Đúng hạn: 8.7%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 158
Số hồ sơ xử lý: 149
Trước & đúng hạn: 149
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.6%
Đúng hạn: 5.4%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận: 755
Số hồ sơ xử lý: 755
Trước & đúng hạn: 754
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 96.8%
Đúng hạn: 3%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận: 300
Số hồ sơ xử lý: 305
Trước & đúng hạn: 296
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 89.2%
Đúng hạn: 7.9%
Trễ hạn: 3%
UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 906
Số hồ sơ xử lý: 895
Trước & đúng hạn: 886
Trễ hạn: 9
Trước hạn: 87.8%
Đúng hạn: 11.2%
Trễ hạn: 1%
UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận: 1826
Số hồ sơ xử lý: 1824
Trước & đúng hạn: 1822
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận: 1001
Số hồ sơ xử lý: 997
Trước & đúng hạn: 957
Trễ hạn: 40
Trước hạn: 94.7%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 4%
UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận: 455
Số hồ sơ xử lý: 453
Trước & đúng hạn: 446
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 1.5%
UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận: 1275
Số hồ sơ xử lý: 1268
Trước & đúng hạn: 1251
Trễ hạn: 17
Trước hạn: 92.6%
Đúng hạn: 6.1%
Trễ hạn: 1.3%
UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận: 908
Số hồ sơ xử lý: 884
Trước & đúng hạn: 881
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 95.5%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận: 445
Số hồ sơ xử lý: 442
Trước & đúng hạn: 426
Trễ hạn: 16
Trước hạn: 81.2%
Đúng hạn: 15.2%
Trễ hạn: 3.6%
UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận: 633
Số hồ sơ xử lý: 628
Trước & đúng hạn: 628
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 1011
Số hồ sơ xử lý: 1005
Trước & đúng hạn: 1005
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.8%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận: 1023
Số hồ sơ xử lý: 994
Trước & đúng hạn: 993
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận: 554
Số hồ sơ xử lý: 548
Trước & đúng hạn: 547
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.2%
UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận: 3935
Số hồ sơ xử lý: 3931
Trước & đúng hạn: 3918
Trễ hạn: 13
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 888
Số hồ sơ xử lý: 887
Trước & đúng hạn: 887
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.7%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 643
Số hồ sơ xử lý: 643
Trước & đúng hạn: 643
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 98.1%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0%
UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 908
Số hồ sơ xử lý: 907
Trước & đúng hạn: 904
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 95.1%
Đúng hạn: 4.5%
Trễ hạn: 0.3%
UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận: 1612
Số hồ sơ xử lý: 1608
Trước & đúng hạn: 1607
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 4.2%
Trễ hạn: 0.1%
UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận: 491
Số hồ sơ xử lý: 490
Trước & đúng hạn: 478
Trễ hạn: 12
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 3.3%
Trễ hạn: 2.4%
UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận: 454
Số hồ sơ xử lý: 450
Trước & đúng hạn: 447
Trễ hạn: 3
Trước hạn: 97.6%
Đúng hạn: 1.8%
Trễ hạn: 0.7%
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 1673
Số hồ sơ xử lý: 1304
Trước & đúng hạn: 955
Trễ hạn: 349
Trước hạn: 67.3%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 26.8%