Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ BQL các KCN 125 129 129 0 86.8 % 13.2 % 0 %
Lãnh đạo Ban Quản Lý các KCN 125 129 129 0 86.8 % 13.2 % 0 %
Phòng Môi Trường - Ban Quản Lý các KCN 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quy hoạch - Ban Quản Lý các KCN 56 59 59 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý doanh nghiệp-lao động 17 17 17 0 100 % 0 % 0 %
Phòng quản lý Quy hoạch, xây dựng và Đầu tư 52 53 53 0 67.9 % 32.1 % 0 %
Văn phòng Ban Quản Lý các KCN 125 128 128 0 86.7 % 13.3 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ BQL các KCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 125
Số hồ sơ xử lý: 129
Trước & đúng hạn: 129
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Ban Quản Lý các KCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 125
Số hồ sơ xử lý: 129
Trước & đúng hạn: 129
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.8%
Đúng hạn: 13.2%
Trễ hạn: 0%
Phòng Môi Trường - Ban Quản Lý các KCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch - Ban Quản Lý các KCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 56
Số hồ sơ xử lý: 59
Trước & đúng hạn: 59
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý doanh nghiệp-lao động
Số hồ sơ tiếp nhận: 17
Số hồ sơ xử lý: 17
Trước & đúng hạn: 17
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng quản lý Quy hoạch, xây dựng và Đầu tư
Số hồ sơ tiếp nhận: 52
Số hồ sơ xử lý: 53
Trước & đúng hạn: 53
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 67.9%
Đúng hạn: 32.1%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Ban Quản Lý các KCN
Số hồ sơ tiếp nhận: 125
Số hồ sơ xử lý: 128
Trước & đúng hạn: 128
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 86.7%
Đúng hạn: 13.3%
Trễ hạn: 0%