Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đang xử lý (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 | 101 | 14 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10320
Một phần (Trực tuyến) 9160 (hồ sơ) Toàn trình 1160 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10516
Một phần (Trực tuyến) 9295 (hồ sơ) Toàn trình 1221 (hồ sơ) |
607 | 67 | 97.3 % | 2.3 % | % | |
UBND Huyện Cái Bè | 13 | 211 | 146 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4056
Một phần (Trực tuyến) 3398 (hồ sơ) Toàn trình 658 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4063
Một phần (Trực tuyến) 3330 (hồ sơ) Toàn trình 733 (hồ sơ) |
163 | 175 | 1 | 86.2 % | 9.7 % | 4.1 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 11 | 208 | 146 |
Chưa trực tuyến 5 (hồ sơ)
3214
Một phần (Trực tuyến) 2322 (hồ sơ) Toàn trình 887 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
3347
Một phần (Trực tuyến) 2385 (hồ sơ) Toàn trình 960 (hồ sơ) |
147 | 389 | 10 | 80 % | 15.5 % | 4.5 % |
UBND Huyện Châu Thành | 12 | 215 | 147 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2617
Một phần (Trực tuyến) 1752 (hồ sơ) Toàn trình 865 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2508
Một phần (Trực tuyến) 1743 (hồ sơ) Toàn trình 765 (hồ sơ) |
72 | 168 | 1 | 80.6 % | 16.5 % | 2.9 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 107 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2173
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2173 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2310
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2310 (hồ sơ) |
2 | 69 | 0 | 88.2 % | 11.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 11 | 219 | 148 |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
2157
Một phần (Trực tuyến) 1582 (hồ sơ) Toàn trình 561 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
2187
Một phần (Trực tuyến) 1584 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
49 | 106 | 5 | 88 % | 9.6 % | 2.4 % |
UBND Thành phố Gò Công | 12 | 212 | 147 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2008
Một phần (Trực tuyến) 1541 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2195
Một phần (Trực tuyến) 1536 (hồ sơ) Toàn trình 659 (hồ sơ) |
63 | 40 | 3 | 90.8 % | 6.3 % | 2.9 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 16 | 213 | 145 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1993
Một phần (Trực tuyến) 1367 (hồ sơ) Toàn trình 626 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1942
Một phần (Trực tuyến) 1386 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
46 | 142 | 5 | 84.4 % | 13.1 % | 2.5 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 11 | 213 | 148 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1765
Một phần (Trực tuyến) 1412 (hồ sơ) Toàn trình 353 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1947
Một phần (Trực tuyến) 1509 (hồ sơ) Toàn trình 438 (hồ sơ) |
76 | 86 | 13 | 83.3 % | 12.8 % | 3.9 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 12 | 210 | 147 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1501
Một phần (Trực tuyến) 1022 (hồ sơ) Toàn trình 479 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1667
Một phần (Trực tuyến) 1038 (hồ sơ) Toàn trình 629 (hồ sơ) |
35 | 8 | 2 | 85.7 % | 11.7 % | 2.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 58 | 64 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1486
Một phần (Trực tuyến) 538 (hồ sơ) Toàn trình 948 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1479
Một phần (Trực tuyến) 540 (hồ sơ) Toàn trình 939 (hồ sơ) |
158 | 230 | 2 | 81.9 % | 7.4 % | 10.7 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 12 | 212 | 146 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1367
Một phần (Trực tuyến) 979 (hồ sơ) Toàn trình 388 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1414
Một phần (Trực tuyến) 990 (hồ sơ) Toàn trình 424 (hồ sơ) |
28 | 26 | 0 | 85.8 % | 12.1 % | 2.1 % |
UBND Huyện Tân Phước | 14 | 209 | 145 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1081
Một phần (Trực tuyến) 806 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1199
Một phần (Trực tuyến) 838 (hồ sơ) Toàn trình 361 (hồ sơ) |
29 | 58 | 2 | 88.3 % | 9.1 % | 2.6 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 12 | 203 | 154 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
985
Một phần (Trực tuyến) 798 (hồ sơ) Toàn trình 187 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1042
Một phần (Trực tuyến) 794 (hồ sơ) Toàn trình 248 (hồ sơ) |
12 | 31 | 0 | 92.1 % | 6.7 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 131 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
374
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
366
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 364 (hồ sơ) |
0 | 32 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Sở Y tế | 17 | 38 | 85 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
201
Một phần (Trực tuyến) 71 (hồ sơ) Toàn trình 130 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
485
Một phần (Trực tuyến) 267 (hồ sơ) Toàn trình 218 (hồ sơ) |
223 | 120 | 0 | 51.1 % | 2.9 % | 46 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 1 | 45 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
161
Một phần (Trực tuyến) 69 (hồ sơ) Toàn trình 92 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
172
Một phần (Trực tuyến) 72 (hồ sơ) Toàn trình 100 (hồ sơ) |
0 | 19 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 57 | 72 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
148
Một phần (Trực tuyến) 127 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
114
Một phần (Trực tuyến) 100 (hồ sơ) Toàn trình 14 (hồ sơ) |
42 | 65 | 0 | 53.5 % | 9.6 % | 36.9 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 122 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
61
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 61 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
58
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 58 (hồ sơ) |
0 | 11 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 91 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
55
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 55 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
127
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
0 | 24 | 1 | 93.7 % | 6.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 43 | 32 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
50
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
50
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 50 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 9 | 55 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
46
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
62
Một phần (Trực tuyến) 38 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
0 | 7 | 0 | 80.6 % | 19.4 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 34 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
Một phần (Trực tuyến) 2 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
28
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
0 | 3 | 0 | 71.4 % | 28.6 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
18
Một phần (Trực tuyến) 11 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 11 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
0 | 6 | 1 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 11 | 0 | 110 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
16
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 12 (hồ sơ) |
2 | 12 | 0 | 83.3 % | 0 % | 16.7 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
0 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 4 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 5 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
14
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 | 85.7 % | 14.3 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
NV | 2 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Đang xử lý:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
1
Một phần (Trực tuyến):
101
Toàn trình:
14
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 9160 (hồ sơ)
Toàn trình 1160 (hồ sơ)
10320
Một phần (Trực tuyến) 9160 (hồ sơ)
Toàn trình 1160 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 9295 (hồ sơ)
Toàn trình 1221 (hồ sơ)
10516
Một phần (Trực tuyến) 9295 (hồ sơ)
Toàn trình 1221 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Đang xử lý:
607
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
11
Một phần (Trực tuyến):
219
Toàn trình:
148
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1582 (hồ sơ)
Toàn trình 561 (hồ sơ)
2157
Một phần (Trực tuyến) 1582 (hồ sơ)
Toàn trình 561 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 14 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1584 (hồ sơ)
Toàn trình 589 (hồ sơ)
2187
Một phần (Trực tuyến) 1584 (hồ sơ)
Toàn trình 589 (hồ sơ)
Trễ hạn:
49
Đang xử lý:
106
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
2.4%
Chưa trực tuyến :
61
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Đang xử lý:
0
Trước hạn:
85.7%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0%