Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Mức độ 2
(thủ tục)
Mức độ 3
(thủ tục)
Mức độ 4
(thủ tục)
Tiếp nhận
(hồ sơ)
Giải quyết
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Đã hủy
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG 0 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Sở Tài nguyên và Môi trường 28 53 32 21400 21463 106 95.7 % 1 % %
UBND Huyện Cái Bè 0 4 0 9990 10001 169 22 95.4 % 2.9 % 1.7 %
UBND thành phố Mỹ Tho 1 84 52 9728 9436 310 112 92.9 % 3.8 % 3.3 %
UBND THỊ XÃ CAI LẬY 0 11 8 7077 7076 7 10 98 % 1.9 % 0.1 %
UBND Huyện Cai Lậy 0 5 7 6896 6786 35 18 98.3 % 1.2 % 0.5 %
UBND Huyện Châu Thành 0 4 2 6134 6068 207 6 94.3 % 2.2 % 3.5 %
Sở Công Thương 0 2 121 5414 5408 0 0 2.4 % 97.6 % 0 %
UBND Huyện Chợ Gạo 0 23 16 5163 5126 23 22 97.1 % 2.4 % 0.5 %
UBND Huyện Gò Công Tây 0 3 6 5160 5109 17 176 99.5 % 0.2 % 0.3 %
UBND Huyện Tân Phước 0 25 1 4831 4818 18 3 98.4 % 1.2 % 0.4 %
UBND Thị xã Gò Công 0 3 2 4618 4479 68 19 96.9 % 1.6 % 1.5 %
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn 0 0 102 4057 4076 1 5 76.6 % 23.4 % 0 %
Sở Tư pháp 0 83 36 3150 2941 48 0 97.4 % 1 % 1.6 %
Sở Giao thông Vận tải 0 29 99 3019 4150 0 4 54.3 % 45.7 % 0 %
UBND Huyện Gò Công Đông 0 5 5 3012 3054 50 2 97.8 % 0.6 % 1.6 %
UBND Huyện Tân Phú Đông 0 3 1 2092 2109 0 1 99.4 % 0.6 % 0 %
Sở Kế hoạch và Đầu tư 0 0 100 849 802 0 2 89.8 % 10.2 % 0 %
Sở Nội vụ 0 0 87 494 191 0 0 96.3 % 3.7 % 0 %
Sở Y tế 31 0 128 415 377 6 0 97.1 % 1.3 % 1.6 %
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 0 0 126 158 153 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Xây dựng 0 27 26 158 130 0 0 96.2 % 3.8 % 0 %
Sở Lao động, Thương binh và XH 0 28 73 148 207 59 1 69.6 % 1.9 % 28.5 %
Sở Giáo dục và Đào tạo 0 0 70 138 138 0 1 94.9 % 5.1 % 0 %
Ban Quản lý các KCN 0 0 42 138 121 0 0 88.4 % 11.6 % 0 %
Sở Tài chính 2 2 21 48 48 0 0 100 % 0 % 0 %
Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 51 23 20 0 0 95 % 5 % 0 %
Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 39 16 16 0 0 93.8 % 6.3 % 0 %
Sở Ngoại Vụ 0 0 2 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Thanh tra tỉnh 0 9 0 15 14 2 0 85.7 % 0 % 14.3 %
Cục thuế 12 4 93 0 0 0 % 0 % %
Công an tỉnh Tiền Giang 218 0 0 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Ngân hàng Nhà nước 56 0 0 49 49 0 0 61.2 % 38.8 % 0 %
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG 0 0 1 31 22 NV 0 0 % 100 % 0 %
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 28
Mức độ 3: 53
Mức độ 4: 32
Tiếp nhận: 21400
Giải quyết: 21463
Trễ hạn:
Trước hạn: 95.7%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: %
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 9990
Giải quyết: 10001
Trễ hạn: 169
Trước hạn: 95.4%
Đúng hạn: 2.9%
Trễ hạn: 1.7%
Mức độ 2: 1
Mức độ 3: 84
Mức độ 4: 52
Tiếp nhận: 9728
Giải quyết: 9436
Trễ hạn: 310
Trước hạn: 92.9%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 3.3%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 11
Mức độ 4: 8
Tiếp nhận: 7077
Giải quyết: 7076
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 98%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 0.1%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 7
Tiếp nhận: 6896
Giải quyết: 6786
Trễ hạn: 35
Trước hạn: 98.3%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 6134
Giải quyết: 6068
Trễ hạn: 207
Trước hạn: 94.3%
Đúng hạn: 2.2%
Trễ hạn: 3.5%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 121
Tiếp nhận: 5414
Giải quyết: 5408
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 2.4%
Đúng hạn: 97.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 23
Mức độ 4: 16
Tiếp nhận: 5163
Giải quyết: 5126
Trễ hạn: 23
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 2.4%
Trễ hạn: 0.5%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 6
Tiếp nhận: 5160
Giải quyết: 5109
Trễ hạn: 17
Trước hạn: 99.5%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0.3%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 25
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 4831
Giải quyết: 4818
Trễ hạn: 18
Trước hạn: 98.4%
Đúng hạn: 1.2%
Trễ hạn: 0.4%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 4618
Giải quyết: 4479
Trễ hạn: 68
Trước hạn: 96.9%
Đúng hạn: 1.6%
Trễ hạn: 1.5%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 102
Tiếp nhận: 4057
Giải quyết: 4076
Trễ hạn: 1
Trước hạn: 76.6%
Đúng hạn: 23.4%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 83
Mức độ 4: 36
Tiếp nhận: 3150
Giải quyết: 2941
Trễ hạn: 48
Trước hạn: 97.4%
Đúng hạn: 1%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 29
Mức độ 4: 99
Tiếp nhận: 3019
Giải quyết: 4150
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 54.3%
Đúng hạn: 45.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 5
Mức độ 4: 5
Tiếp nhận: 3012
Giải quyết: 3054
Trễ hạn: 50
Trước hạn: 97.8%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 3
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 2092
Giải quyết: 2109
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.4%
Đúng hạn: 0.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 100
Tiếp nhận: 849
Giải quyết: 802
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 89.8%
Đúng hạn: 10.2%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 87
Tiếp nhận: 494
Giải quyết: 191
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.3%
Đúng hạn: 3.7%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 31
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 128
Tiếp nhận: 415
Giải quyết: 377
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 97.1%
Đúng hạn: 1.3%
Trễ hạn: 1.6%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 126
Tiếp nhận: 158
Giải quyết: 153
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 27
Mức độ 4: 26
Tiếp nhận: 158
Giải quyết: 130
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.2%
Đúng hạn: 3.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 28
Mức độ 4: 73
Tiếp nhận: 148
Giải quyết: 207
Trễ hạn: 59
Trước hạn: 69.6%
Đúng hạn: 1.9%
Trễ hạn: 28.5%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 70
Tiếp nhận: 138
Giải quyết: 138
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.9%
Đúng hạn: 5.1%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 42
Tiếp nhận: 138
Giải quyết: 121
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 88.4%
Đúng hạn: 11.6%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 2
Mức độ 3: 2
Mức độ 4: 21
Tiếp nhận: 48
Giải quyết: 48
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 51
Tiếp nhận: 23
Giải quyết: 20
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 95%
Đúng hạn: 5%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 39
Tiếp nhận: 16
Giải quyết: 16
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.8%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 2
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 9
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 15
Giải quyết: 14
Trễ hạn: 2
Trước hạn: 85.7%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 14.3%
Mức độ 2: 12
Mức độ 3: 4
Mức độ 4: 93
Tiếp nhận: 0
Giải quyết:
Trễ hạn:
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: %
Mức độ 2: 218
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 0
Giải quyết: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 56
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 0
Tiếp nhận: 49
Giải quyết: 49
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 61.2%
Đúng hạn: 38.8%
Trễ hạn: 0%
Mức độ 2: 0
Mức độ 3: 0
Mức độ 4: 1
Tiếp nhận: 31
Giải quyết: 22
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 100%
Trễ hạn: 0%