Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 28 | 53 | 32 |
Mức độ 2 271 (hồ sơ)
21400
Mức độ 3 20913 (hồ sơ) Mức độ 4 216 (hồ sơ) |
Mức độ 2 273 (hồ sơ)
21463
Mức độ 3 20997 (hồ sơ) Mức độ 4 193 (hồ sơ) |
106 | 95.7 % | 1 % | % | |
UBND Huyện Cái Bè | 0 | 4 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9990
Mức độ 3 8938 (hồ sơ) Mức độ 4 1052 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10001
Mức độ 3 8951 (hồ sơ) Mức độ 4 1050 (hồ sơ) |
169 | 22 | 95.4 % | 2.9 % | 1.7 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 1 | 84 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9728
Mức độ 3 8860 (hồ sơ) Mức độ 4 868 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9436
Mức độ 3 8577 (hồ sơ) Mức độ 4 859 (hồ sơ) |
310 | 112 | 92.9 % | 3.8 % | 3.3 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 0 | 11 | 8 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7077
Mức độ 3 6512 (hồ sơ) Mức độ 4 565 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7076
Mức độ 3 6506 (hồ sơ) Mức độ 4 570 (hồ sơ) |
7 | 10 | 98 % | 1.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 0 | 5 | 7 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6896
Mức độ 3 6455 (hồ sơ) Mức độ 4 441 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6786
Mức độ 3 6339 (hồ sơ) Mức độ 4 447 (hồ sơ) |
35 | 18 | 98.3 % | 1.2 % | 0.5 % |
UBND Huyện Châu Thành | 0 | 4 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6134
Mức độ 3 5435 (hồ sơ) Mức độ 4 699 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6068
Mức độ 3 5393 (hồ sơ) Mức độ 4 675 (hồ sơ) |
207 | 6 | 94.3 % | 2.2 % | 3.5 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5414
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 5406 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5408
Mức độ 3 8 (hồ sơ) Mức độ 4 5400 (hồ sơ) |
0 | 0 | 2.4 % | 97.6 % | 0 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 0 | 23 | 16 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5163
Mức độ 3 4749 (hồ sơ) Mức độ 4 414 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5126
Mức độ 3 4707 (hồ sơ) Mức độ 4 419 (hồ sơ) |
23 | 22 | 97.1 % | 2.4 % | 0.5 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 0 | 3 | 6 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5160
Mức độ 3 4663 (hồ sơ) Mức độ 4 497 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5109
Mức độ 3 4614 (hồ sơ) Mức độ 4 495 (hồ sơ) |
17 | 176 | 99.5 % | 0.2 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tân Phước | 0 | 25 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4831
Mức độ 3 4323 (hồ sơ) Mức độ 4 508 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4818
Mức độ 3 4311 (hồ sơ) Mức độ 4 507 (hồ sơ) |
18 | 3 | 98.4 % | 1.2 % | 0.4 % |
UBND Thị xã Gò Công | 0 | 3 | 2 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4618
Mức độ 3 3976 (hồ sơ) Mức độ 4 642 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4479
Mức độ 3 3845 (hồ sơ) Mức độ 4 634 (hồ sơ) |
68 | 19 | 96.9 % | 1.6 % | 1.5 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 102 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4057
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4057 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4076
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4076 (hồ sơ) |
1 | 5 | 76.6 % | 23.4 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 36 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3150
Mức độ 3 3116 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2941
Mức độ 3 2909 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
48 | 0 | 97.4 % | 1 % | 1.6 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 29 | 99 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3019
Mức độ 3 1973 (hồ sơ) Mức độ 4 1046 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4150
Mức độ 3 2133 (hồ sơ) Mức độ 4 2017 (hồ sơ) |
0 | 4 | 54.3 % | 45.7 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 0 | 5 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3012
Mức độ 3 2684 (hồ sơ) Mức độ 4 328 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3054
Mức độ 3 2739 (hồ sơ) Mức độ 4 315 (hồ sơ) |
50 | 2 | 97.8 % | 0.6 % | 1.6 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 0 | 3 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2092
Mức độ 3 1716 (hồ sơ) Mức độ 4 376 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2109
Mức độ 3 1733 (hồ sơ) Mức độ 4 376 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 100 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
849
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 849 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
802
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 802 (hồ sơ) |
0 | 2 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
494
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 494 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
191
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 191 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
Sở Y tế | 31 | 0 | 128 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
415
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 415 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
377
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 377 (hồ sơ) |
6 | 0 | 97.1 % | 1.3 % | 1.6 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
158
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 158 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
153
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 153 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 27 | 26 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
158
Mức độ 3 150 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
130
Mức độ 3 125 (hồ sơ) Mức độ 4 5 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 0 | 28 | 73 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
148
Mức độ 3 74 (hồ sơ) Mức độ 4 74 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
207
Mức độ 3 124 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
59 | 1 | 69.6 % | 1.9 % | 28.5 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 0 | 70 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
138
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
138
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
0 | 1 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 0 | 42 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
138
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
121
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 121 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 2 | 21 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
48
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 45 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
20
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 39 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Sở Ngoại Vụ | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 0 | 9 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 15 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
2 | 0 | 85.7 % | 0 % | 14.3 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 218 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 56 | 0 | 0 |
Mức độ 2 49 (hồ sơ)
49
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 49 (hồ sơ)
49
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 61.2 % | 38.8 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%