Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đang xử lý (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 1 | 101 | 14 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7425
Một phần (Trực tuyến) 6561 (hồ sơ) Toàn trình 864 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7384
Một phần (Trực tuyến) 6489 (hồ sơ) Toàn trình 895 (hồ sơ) |
708 | 36 | 97.6 % | 2.2 % | % | |
UBND Huyện Cái Bè | 13 | 211 | 146 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2580
Một phần (Trực tuyến) 2165 (hồ sơ) Toàn trình 415 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2578
Một phần (Trực tuyến) 2092 (hồ sơ) Toàn trình 486 (hồ sơ) |
95 | 166 | 1 | 87.1 % | 9 % | 3.9 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 11 | 208 | 146 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
2185
Một phần (Trực tuyến) 1563 (hồ sơ) Toàn trình 620 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
2174
Một phần (Trực tuyến) 1505 (hồ sơ) Toàn trình 667 (hồ sơ) |
87 | 506 | 3 | 78.1 % | 16.8 % | 5.1 % |
UBND Huyện Châu Thành | 12 | 215 | 147 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1657
Một phần (Trực tuyến) 1086 (hồ sơ) Toàn trình 571 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1558
Một phần (Trực tuyến) 1068 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
29 | 153 | 1 | 83.8 % | 14.2 % | 2 % |
UBND Thành phố Gò Công | 12 | 212 | 147 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1385
Một phần (Trực tuyến) 1046 (hồ sơ) Toàn trình 339 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1544
Một phần (Trực tuyến) 1054 (hồ sơ) Toàn trình 490 (hồ sơ) |
37 | 32 | 2 | 91.3 % | 6.3 % | 2.4 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 107 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1360
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1360 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1443
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1443 (hồ sơ) |
2 | 123 | 0 | 86.6 % | 13.2 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 16 | 213 | 145 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1293
Một phần (Trực tuyến) 863 (hồ sơ) Toàn trình 430 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1264
Một phần (Trực tuyến) 885 (hồ sơ) Toàn trình 379 (hồ sơ) |
25 | 123 | 3 | 84.5 % | 13.4 % | 2.1 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 11 | 219 | 148 |
Chưa trực tuyến 4 (hồ sơ)
1287
Một phần (Trực tuyến) 941 (hồ sơ) Toàn trình 342 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 4 (hồ sơ)
1351
Một phần (Trực tuyến) 964 (hồ sơ) Toàn trình 383 (hồ sơ) |
45 | 61 | 4 | 87.3 % | 9.2 % | 3.5 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 11 | 213 | 148 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1117
Một phần (Trực tuyến) 884 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1305
Một phần (Trực tuyến) 978 (hồ sơ) Toàn trình 327 (hồ sơ) |
74 | 58 | 2 | 83.6 % | 10.7 % | 5.7 % |
Sở Tư pháp | 0 | 58 | 64 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
953
Một phần (Trực tuyến) 353 (hồ sơ) Toàn trình 600 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
911
Một phần (Trực tuyến) 355 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
92 | 265 | 2 | 81.1 % | 8.8 % | 10.1 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 12 | 210 | 147 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
845
Một phần (Trực tuyến) 579 (hồ sơ) Toàn trình 266 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
964
Một phần (Trực tuyến) 591 (hồ sơ) Toàn trình 373 (hồ sơ) |
19 | 21 | 2 | 86.2 % | 11.4 % | 2.4 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 12 | 212 | 146 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
830
Một phần (Trực tuyến) 567 (hồ sơ) Toàn trình 263 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
864
Một phần (Trực tuyến) 572 (hồ sơ) Toàn trình 292 (hồ sơ) |
24 | 26 | 0 | 87.4 % | 9.8 % | 2.8 % |
UBND Huyện Tân Phước | 14 | 209 | 145 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
624
Một phần (Trực tuyến) 454 (hồ sơ) Toàn trình 170 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
712
Một phần (Trực tuyến) 479 (hồ sơ) Toàn trình 233 (hồ sơ) |
25 | 53 | 1 | 87.2 % | 9 % | 3.8 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 12 | 203 | 154 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
593
Một phần (Trực tuyến) 483 (hồ sơ) Toàn trình 110 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
627
Một phần (Trực tuyến) 461 (hồ sơ) Toàn trình 166 (hồ sơ) |
12 | 44 | 0 | 93 % | 5.1 % | 1.9 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 136 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
278
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
254
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 253 (hồ sơ) |
0 | 46 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Y tế | 17 | 38 | 85 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
135
Một phần (Trực tuyến) 42 (hồ sơ) Toàn trình 93 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
338
Một phần (Trực tuyến) 190 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
175 | 105 | 0 | 46.2 % | 2.1 % | 51.7 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 1 | 45 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
124
Một phần (Trực tuyến) 47 (hồ sơ) Toàn trình 77 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
132
Một phần (Trực tuyến) 45 (hồ sơ) Toàn trình 87 (hồ sơ) |
0 | 19 | 0 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 57 | 72 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
84
Một phần (Trực tuyến) 71 (hồ sơ) Toàn trình 13 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
68
Một phần (Trực tuyến) 61 (hồ sơ) Toàn trình 7 (hồ sơ) |
26 | 47 | 0 | 57.4 % | 4.4 % | 38.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 122 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
45
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 45 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
41
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 41 (hồ sơ) |
0 | 12 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 91 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
43
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
47
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
0 | 38 | 1 | 83 % | 17 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 9 | 55 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
41
Một phần (Trực tuyến) 22 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
29
Một phần (Trực tuyến) 20 (hồ sơ) Toàn trình 9 (hồ sơ) |
0 | 34 | 0 | 65.5 % | 34.5 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 43 | 32 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 34 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
23
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 22 (hồ sơ) |
0 | 2 | 0 | 73.9 % | 26.1 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 9 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
0 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 11 | 0 | 110 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 8 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5 (hồ sơ) |
2 | 8 | 0 | 60 % | 0 % | 40 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài chính | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 4 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 5 (hồ sơ)
5
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 4 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 4 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 2 (hồ sơ) |
NV | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Đang xử lý:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%