TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG |
0 |
0 |
0 |
0
|
0
|
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 % |
0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
35 |
122 |
8 |
Chưa trực tuyến 201 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 101595 (hồ sơ)
Toàn trình 2 (hồ sơ)
101798
|
Chưa trực tuyến 199 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 99915 (hồ sơ)
Toàn trình 2 (hồ sơ)
100116
|
|
1982 |
2017 |
95.7 % |
1.2 % |
% |
UBND Huyện Cái Bè |
13 |
205 |
137 |
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 31452 (hồ sơ)
Toàn trình 4052 (hồ sơ)
35510
|
Chưa trực tuyến 5 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 31361 (hồ sơ)
Toàn trình 4046 (hồ sơ)
35412
|
376 |
289 |
127 |
94.6 % |
4.3 % |
1.1 % |
Sở Công Thương |
0 |
2 |
130 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ)
Toàn trình 32082 (hồ sơ)
32099
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 17 (hồ sơ)
Toàn trình 32201 (hồ sơ)
32218
|
1 |
60 |
0 |
100 % |
0 % |
0 % |
UBND thành phố Mỹ Tho |
12 |
203 |
135 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 25907 (hồ sơ)
Toàn trình 5782 (hồ sơ)
31689
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 25575 (hồ sơ)
Toàn trình 5764 (hồ sơ)
31339
|
411 |
318 |
90 |
89.4 % |
9.3 % |
1.3 % |
Sở Giao thông Vận tải |
0 |
52 |
78 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5823 (hồ sơ)
Toàn trình 22319 (hồ sơ)
28142
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6658 (hồ sơ)
Toàn trình 22928 (hồ sơ)
29586
|
474 |
234 |
25 |
49.3 % |
49.1 % |
1.6 % |
UBND Huyện Châu Thành |
12 |
209 |
138 |
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 21806 (hồ sơ)
Toàn trình 4920 (hồ sơ)
26732
|
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 21406 (hồ sơ)
Toàn trình 4908 (hồ sơ)
26320
|
493 |
506 |
40 |
93.2 % |
4.9 % |
1.9 % |
UBND Huyện Cai Lậy |
12 |
213 |
138 |
Chưa trực tuyến 73 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 18806 (hồ sơ)
Toàn trình 2586 (hồ sơ)
21465
|
Chưa trực tuyến 73 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 18620 (hồ sơ)
Toàn trình 2597 (hồ sơ)
21290
|
35 |
216 |
46 |
96 % |
3.9 % |
0.1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY |
11 |
207 |
139 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 18424 (hồ sơ)
Toàn trình 2358 (hồ sơ)
20782
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 18272 (hồ sơ)
Toàn trình 2353 (hồ sơ)
20625
|
266 |
263 |
160 |
94.7 % |
3.8 % |
1.5 % |
Sở Tư pháp |
0 |
58 |
64 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 10038 (hồ sơ)
Toàn trình 10666 (hồ sơ)
20704
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 10028 (hồ sơ)
Toàn trình 10474 (hồ sơ)
20502
|
38 |
483 |
11 |
98.3 % |
1.5 % |
0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Tây |
12 |
204 |
138 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11690 (hồ sơ)
Toàn trình 8823 (hồ sơ)
20513
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11536 (hồ sơ)
Toàn trình 8819 (hồ sơ)
20355
|
35 |
29 |
141 |
97.7 % |
2.1 % |
0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo |
16 |
207 |
136 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 16172 (hồ sơ)
Toàn trình 3112 (hồ sơ)
19284
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 16297 (hồ sơ)
Toàn trình 3107 (hồ sơ)
19404
|
15 |
19 |
27 |
95.7 % |
4.3 % |
0 % |
UBND Thành phố Gò Công |
12 |
206 |
139 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11627 (hồ sơ)
Toàn trình 3943 (hồ sơ)
15571
|
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11665 (hồ sơ)
Toàn trình 3936 (hồ sơ)
15602
|
49 |
35 |
164 |
98.6 % |
1.1 % |
0.3 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn |
0 |
0 |
103 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 13911 (hồ sơ)
13911
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 13916 (hồ sơ)
13916
|
0 |
67 |
4 |
85 % |
15 % |
0 % |
UBND Huyện Gò Công Đông |
12 |
206 |
137 |
Chưa trực tuyến 7 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8063 (hồ sơ)
Toàn trình 1758 (hồ sơ)
9828
|
Chưa trực tuyến 7 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8161 (hồ sơ)
Toàn trình 1766 (hồ sơ)
9934
|
407 |
23 |
16 |
91.8 % |
4.1 % |
4.1 % |
UBND Huyện Tân Phước |
14 |
204 |
136 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6543 (hồ sơ)
Toàn trình 1801 (hồ sơ)
8345
|
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6637 (hồ sơ)
Toàn trình 1804 (hồ sơ)
8442
|
37 |
36 |
32 |
90.9 % |
8.7 % |
0.4 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông |
13 |
195 |
145 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5736 (hồ sơ)
Toàn trình 1525 (hồ sơ)
7261
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5783 (hồ sơ)
Toàn trình 1526 (hồ sơ)
7309
|
9 |
21 |
9 |
95.2 % |
4.7 % |
0.1 % |
Sở Y tế |
17 |
38 |
87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1164 (hồ sơ)
Toàn trình 891 (hồ sơ)
2055
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 914 (hồ sơ)
Toàn trình 970 (hồ sơ)
1884
|
771 |
370 |
0 |
54.4 % |
4.7 % |
40.9 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
11 |
0 |
106 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1401 (hồ sơ)
1401
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1471 (hồ sơ)
1471
|
0 |
16 |
4 |
87.8 % |
12.2 % |
0 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH |
1 |
45 |
50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 554 (hồ sơ)
Toàn trình 753 (hồ sơ)
1307
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 548 (hồ sơ)
Toàn trình 750 (hồ sơ)
1298
|
11 |
24 |
1 |
96.4 % |
2.8 % |
0.8 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo |
0 |
38 |
27 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 826 (hồ sơ)
827
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ)
Toàn trình 825 (hồ sơ)
826
|
0 |
1 |
1 |
92 % |
8 % |
0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
0 |
0 |
122 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 715 (hồ sơ)
715
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 703 (hồ sơ)
703
|
0 |
17 |
2 |
99.3 % |
0.7 % |
0 % |
Sở Xây dựng |
0 |
9 |
47 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 169 (hồ sơ)
Toàn trình 419 (hồ sơ)
588
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 173 (hồ sơ)
Toàn trình 442 (hồ sơ)
615
|
0 |
25 |
0 |
96.6 % |
3.4 % |
0 % |
Sở Nội vụ |
0 |
0 |
93 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 496 (hồ sơ)
496
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 466 (hồ sơ)
466
|
0 |
52 |
1 |
98.3 % |
1.7 % |
0 % |
Sở Tài chính |
0 |
2 |
4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 452 (hồ sơ)
452
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 445 (hồ sơ)
445
|
0 |
7 |
0 |
100 % |
0 % |
0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ |
0 |
21 |
34 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 46 (hồ sơ)
Toàn trình 377 (hồ sơ)
423
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 47 (hồ sơ)
Toàn trình 376 (hồ sơ)
423
|
0 |
4 |
16 |
57.7 % |
42.3 % |
0 % |
Ban Quản lý các KCN |
0 |
9 |
28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 52 (hồ sơ)
Toàn trình 62 (hồ sơ)
114
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 51 (hồ sơ)
Toàn trình 62 (hồ sơ)
113
|
0 |
5 |
1 |
86.7 % |
13.3 % |
0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông |
0 |
0 |
37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 70 (hồ sơ)
70
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 69 (hồ sơ)
69
|
0 |
3 |
0 |
100 % |
0 % |
0 % |
Thanh tra tỉnh |
9 |
0 |
0 |
Chưa trực tuyến 76 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
76
|
Chưa trực tuyến 75 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
75
|
1 |
5 |
0 |
98.7 % |
0 % |
1.3 % |
Cục thuế |
12 |
4 |
93 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 1 (hồ sơ)
1
|
|
|
0 |
0 |
100 % |
0 % |
% |
Công an tỉnh Tiền Giang |
50 |
56 |
64 |
0
|
0
|
0 |
0 |
0 |
0 % |
0 % |
0 % |
Ngân hàng Nhà nước |
61 |
0 |
0 |
Chưa trực tuyến 109 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
109
|
Chưa trực tuyến 109 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 0 (hồ sơ)
109
|
NV |
0 |
0 |
78.9 % |
21.1 % |
0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG |
0 |
0 |
3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 6 (hồ sơ)
6
|
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ)
Toàn trình 2 (hồ sơ)
2
|
NV |
4 |
0 |
100 % |
0 % |
0 % |