Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 866 | 681 | 480 | 201 | 62.1 % | 8.4 % | 29.5 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 1130 | 1153 | 1133 | 20 | 97.2 % | 1 % | 1.7 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 54 | 54 | 50 | 4 | 88.9 % | 3.7 % | 7.4 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 1208 | 915 | 907 | 8 | 98.1 % | 1 % | 0.9 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 46 | 134 | 36 | 98 | 24.6 % | 2.2 % | 73.1 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 320 | 321 | 301 | 20 | 80.1 % | 13.7 % | 6.2 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 37 | 38 | 25 | 13 | 65.8 % | 0 % | 34.2 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 93 | 70 | 69 | 1 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 1434 | 1407 | 1403 | 4 | 94.3 % | 5.4 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 798 | 784 | 779 | 5 | 89.2 % | 10.2 % | 0.6 % |
UBND Xã An Hữu | 1943 | 1909 | 1908 | 1 | 87.1 % | 12.9 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Trung | 1059 | 1050 | 1049 | 1 | 87.4 % | 12.5 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Đông | 598 | 589 | 589 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 990 | 978 | 904 | 74 | 82.8 % | 9.6 % | 7.6 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 908 | 862 | 580 | 282 | 42.6 % | 24.7 % | 32.7 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 834 | 786 | 759 | 27 | 81.9 % | 14.6 % | 3.4 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 198 | 185 | 183 | 2 | 62.7 % | 36.2 % | 1.1 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 396 | 389 | 389 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 670 | 650 | 642 | 8 | 92 % | 6.8 % | 1.2 % |
UBND Xã Hậu Thành | 582 | 542 | 524 | 18 | 84.5 % | 12.2 % | 3.3 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 1118 | 1108 | 1107 | 1 | 92.8 % | 7.1 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 1163 | 1133 | 1129 | 4 | 89.5 % | 10.2 % | 0.4 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 839 | 827 | 825 | 2 | 90.6 % | 9.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 431 | 415 | 415 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 578 | 563 | 556 | 7 | 90.1 % | 8.7 % | 1.2 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 281 | 271 | 266 | 5 | 82.7 % | 15.5 % | 1.8 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 1111 | 1097 | 1086 | 11 | 93.2 % | 5.8 % | 1 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 447 | 394 | 385 | 9 | 88.3 % | 9.4 % | 2.3 % |
UBND Xã Thiện Trung | 928 | 905 | 765 | 140 | 42.9 % | 41.7 % | 15.5 % |
UBND Xã Thiện Trí | 810 | 814 | 812 | 2 | 91.5 % | 8.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Hưng | 747 | 746 | 743 | 3 | 89.5 % | 10.1 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Thanh | 492 | 471 | 460 | 11 | 81.1 % | 16.6 % | 2.3 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 1093 | 1070 | 1057 | 13 | 80 % | 18.8 % | 1.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 1486 | 1485 | 1346 | 139 | 89.2 % | 1.5 % | 9.4 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
866
Số hồ sơ xử lý:
681
Trước & đúng hạn:
480
Trễ hạn:
201
Trước hạn:
62.1%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
29.5%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1130
Số hồ sơ xử lý:
1153
Trước & đúng hạn:
1133
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
7.4%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1208
Số hồ sơ xử lý:
915
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
46
Số hồ sơ xử lý:
134
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
98
Trước hạn:
24.6%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
73.1%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
320
Số hồ sơ xử lý:
321
Trước & đúng hạn:
301
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
6.2%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
25
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
34.2%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
93
Số hồ sơ xử lý:
70
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.4%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1434
Số hồ sơ xử lý:
1407
Trước & đúng hạn:
1403
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
798
Số hồ sơ xử lý:
784
Trước & đúng hạn:
779
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1943
Số hồ sơ xử lý:
1909
Trước & đúng hạn:
1908
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1059
Số hồ sơ xử lý:
1050
Trước & đúng hạn:
1049
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
598
Số hồ sơ xử lý:
589
Trước & đúng hạn:
589
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
990
Số hồ sơ xử lý:
978
Trước & đúng hạn:
904
Trễ hạn:
74
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
7.6%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
908
Số hồ sơ xử lý:
862
Trước & đúng hạn:
580
Trễ hạn:
282
Trước hạn:
42.6%
Đúng hạn:
24.7%
Trễ hạn:
32.7%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
834
Số hồ sơ xử lý:
786
Trước & đúng hạn:
759
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
14.6%
Trễ hạn:
3.4%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
198
Số hồ sơ xử lý:
185
Trước & đúng hạn:
183
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
62.7%
Đúng hạn:
36.2%
Trễ hạn:
1.1%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
396
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
389
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
670
Số hồ sơ xử lý:
650
Trước & đúng hạn:
642
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
582
Số hồ sơ xử lý:
542
Trước & đúng hạn:
524
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
84.5%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
3.3%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1118
Số hồ sơ xử lý:
1108
Trước & đúng hạn:
1107
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1163
Số hồ sơ xử lý:
1133
Trước & đúng hạn:
1129
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
839
Số hồ sơ xử lý:
827
Trước & đúng hạn:
825
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
431
Số hồ sơ xử lý:
415
Trước & đúng hạn:
415
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
578
Số hồ sơ xử lý:
563
Trước & đúng hạn:
556
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
281
Số hồ sơ xử lý:
271
Trước & đúng hạn:
266
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
82.7%
Đúng hạn:
15.5%
Trễ hạn:
1.8%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1111
Số hồ sơ xử lý:
1097
Trước & đúng hạn:
1086
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
93.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
447
Số hồ sơ xử lý:
394
Trước & đúng hạn:
385
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
928
Số hồ sơ xử lý:
905
Trước & đúng hạn:
765
Trễ hạn:
140
Trước hạn:
42.9%
Đúng hạn:
41.7%
Trễ hạn:
15.5%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
810
Số hồ sơ xử lý:
814
Trước & đúng hạn:
812
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
747
Số hồ sơ xử lý:
746
Trước & đúng hạn:
743
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
492
Số hồ sơ xử lý:
471
Trước & đúng hạn:
460
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
81.1%
Đúng hạn:
16.6%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1093
Số hồ sơ xử lý:
1070
Trước & đúng hạn:
1057
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
1.2%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1486
Số hồ sơ xử lý:
1485
Trước & đúng hạn:
1346
Trễ hạn:
139
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
9.4%