Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Lãnh Đạo Sở GD và ĐT 930 930 930 0 92 % 8 % 0 %
Phòng Giáo dục chuyên nghiệp - Giáo dục thường xuyên 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Giáo dục trung học - Giáo dục thường xuyên 191 191 191 0 93.7 % 6.3 % 0 %
Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục 740 739 739 0 91.6 % 8.4 % 0 %
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang 931 930 930 0 92 % 8 % 0 %
Lãnh Đạo Sở GD và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 930
Số hồ sơ xử lý: 930
Trước & đúng hạn: 930
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục chuyên nghiệp - Giáo dục thường xuyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục trung học - Giáo dục thường xuyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 191
Số hồ sơ xử lý: 191
Trước & đúng hạn: 191
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.7%
Đúng hạn: 6.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục
Số hồ sơ tiếp nhận: 740
Số hồ sơ xử lý: 739
Trước & đúng hạn: 739
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.6%
Đúng hạn: 8.4%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 931
Số hồ sơ xử lý: 930
Trước & đúng hạn: 930
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 92%
Đúng hạn: 8%
Trễ hạn: 0%