Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Lãnh Đạo Sở GD và ĐT 207 204 204 0 94.1 % 5.9 % 0 %
Phòng Giáo dục chuyên nghiệp - Giáo dục thường xuyên 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Giáo dục trung học - Giáo dục thường xuyên 20 20 20 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục 188 184 184 0 93.5 % 6.5 % 0 %
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang 208 204 204 0 94.1 % 5.9 % 0 %
Lãnh Đạo Sở GD và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 207
Số hồ sơ xử lý: 204
Trước & đúng hạn: 204
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục chuyên nghiệp - Giáo dục thường xuyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Giáo dục trung học - Giáo dục thường xuyên
Số hồ sơ tiếp nhận: 20
Số hồ sơ xử lý: 20
Trước & đúng hạn: 20
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục
Số hồ sơ tiếp nhận: 188
Số hồ sơ xử lý: 184
Trước & đúng hạn: 184
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.5%
Đúng hạn: 6.5%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 208
Số hồ sơ xử lý: 204
Trước & đúng hạn: 204
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 94.1%
Đúng hạn: 5.9%
Trễ hạn: 0%