Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãnh Đạo Sở GD và ĐT | 312 | 312 | 312 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |
Phòng Giáo dục chuyên nghiệp - Giáo dục thường xuyên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Giáo dục trung học - Giáo dục thường xuyên | 27 | 26 | 26 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục | 286 | 286 | 286 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang | 314 | 312 | 312 | 0 | 91.3 % | 8.7 % | 0 % |

Lãnh Đạo Sở GD và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận:
312
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Giáo dục chuyên nghiệp - Giáo dục thường xuyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Giáo dục trung học - Giáo dục thường xuyên
Số hồ sơ tiếp nhận:
27
Số hồ sơ xử lý:
26
Trước & đúng hạn:
26
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Khảo thí và Quản lý chất lượng giáo dục
Số hồ sơ tiếp nhận:
286
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm phục vụ hành chính công tỉnh Tiền Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
314
Số hồ sơ xử lý:
312
Trước & đúng hạn:
312
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
0%