Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ Sở GTVT | 287 | 316 | 105 | 211 | 25 % | 8.2 % | 66.8 % |
Cảng vụ đường thủy nội địa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện và người lái | 142 | 154 | 102 | 52 | 50.6 % | 15.6 % | 33.8 % |

Bộ phận TN và TKQ Sở GTVT
Số hồ sơ tiếp nhận:
287
Số hồ sơ xử lý:
316
Trước & đúng hạn:
105
Trễ hạn:
211
Trước hạn:
25%
Đúng hạn:
8.2%
Trễ hạn:
66.8%

Cảng vụ đường thủy nội địa
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Vận tải, Phương tiện và người lái
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
154
Trước & đúng hạn:
102
Trễ hạn:
52
Trước hạn:
50.6%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
33.8%