Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT 29 30 24 6 73.3 % 6.7 % 20 %
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở KHĐT 29 30 24 6 73.3 % 6.7 % 20 %
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở KH và ĐT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Đấu thầu, Thẩm định & GSĐT Sở KHĐT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 29
Số hồ sơ xử lý: 30
Trước & đúng hạn: 24
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 73.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 20%
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở KHĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 29
Số hồ sơ xử lý: 30
Trước & đúng hạn: 24
Trễ hạn: 6
Trước hạn: 73.3%
Đúng hạn: 6.7%
Trễ hạn: 20%
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở KH và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định & GSĐT Sở KHĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%