Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT 1428 1499 1499 0 87.9 % 12.1 % 0 %
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở KHĐT 63 48 48 0 91.7 % 8.3 % 0 %
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở KH và ĐT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Đấu thầu, Thẩm định & GSĐT Sở KHĐT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN và TKQ Sở KH và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 1428
Số hồ sơ xử lý: 1499
Trước & đúng hạn: 1499
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 87.9%
Đúng hạn: 12.1%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế đối ngoại Sở KHĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 63
Số hồ sơ xử lý: 48
Trước & đúng hạn: 48
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 91.7%
Đúng hạn: 8.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đăng ký kinh doanh Sở KH và ĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Đấu thầu, Thẩm định & GSĐT Sở KHĐT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%