Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban giám đốc Sở LĐTBXH | 3023 | 1542 | 1531 | 11 | 96.8 % | 2.5 % | 0.7 % |
Phòng Bảo trợ xã hội - Trẻ em &BĐG Sở LĐTBXH | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐVL&GDNN Sở LĐTBXH | 1520 | 1490 | 1484 | 6 | 97 % | 2.6 % | 0.4 % |
Phòng Người có công Sở LĐTBXH | 1583 | 51 | 46 | 5 | 90.2 % | 0 % | 9.8 % |
Phòng Thanh tra Sở LĐTBXH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài chính Sở LĐTBXH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng sở LĐTB&XH | 1725 | 483 | 478 | 5 | 96.7 % | 2.3 % | 1 % |
Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
3023
Số hồ sơ xử lý:
1542
Trước & đúng hạn:
1531
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
96.8%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0.7%
Phòng Bảo trợ xã hội - Trẻ em &BĐG Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐVL&GDNN Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
1520
Số hồ sơ xử lý:
1490
Trước & đúng hạn:
1484
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.4%
Phòng Người có công Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
1583
Số hồ sơ xử lý:
51
Trước & đúng hạn:
46
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
9.8%
Phòng Thanh tra Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài chính Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng sở LĐTB&XH
Số hồ sơ tiếp nhận:
1725
Số hồ sơ xử lý:
483
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
1%