Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Ban giám đốc Sở LĐTBXH 748 282 275 7 96.1 % 1.4 % 2.5 %
Phòng Bảo trợ xã hội - Trẻ em &BĐG Sở LĐTBXH 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng LĐVL&GDNN Sở LĐTBXH 237 260 253 7 95.8 % 1.5 % 2.7 %
Phòng Người có công Sở LĐTBXH 510 21 21 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Thanh tra Sở LĐTBXH 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Tài chính Sở LĐTBXH 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn phòng sở LĐTB&XH 368 37 37 0 100 % 0 % 0 %
Ban giám đốc Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận: 748
Số hồ sơ xử lý: 282
Trước & đúng hạn: 275
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 96.1%
Đúng hạn: 1.4%
Trễ hạn: 2.5%
Phòng Bảo trợ xã hội - Trẻ em &BĐG Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng LĐVL&GDNN Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận: 237
Số hồ sơ xử lý: 260
Trước & đúng hạn: 253
Trễ hạn: 7
Trước hạn: 95.8%
Đúng hạn: 1.5%
Trễ hạn: 2.7%
Phòng Người có công Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận: 510
Số hồ sơ xử lý: 21
Trước & đúng hạn: 21
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Tài chính Sở LĐTBXH
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng sở LĐTB&XH
Số hồ sơ tiếp nhận: 368
Số hồ sơ xử lý: 37
Trước & đúng hạn: 37
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%