Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ban Quản lý Cảng Cá | 491 | 510 | 510 | 0 | 68 % | 32 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản | 1156 | 1152 | 1152 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp | 4716 | 4693 | 4693 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp | 272 | 272 | 272 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chi cục Kiểm lâm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS | 144 | 151 | 151 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp | 2072 | 2073 | 2073 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật | 876 | 885 | 885 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp | 1302 | 1321 | 1321 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y | 231 | 231 | 231 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV | 918 | 885 | 885 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản | 62 | 62 | 62 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS | 272 | 275 | 275 | 0 | 54.5 % | 45.5 % | 0 % |
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY | 230 | 230 | 230 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS | 130 | 130 | 130 | 0 | 4.6 % | 95.4 % | 0 % |
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản | 2075 | 2075 | 2075 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV | 742 | 741 | 741 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá | 1156 | 1152 | 1152 | 0 | 99.8 % | 0.2 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp | 1301 | 1318 | 1318 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ tiếp nhận:
491
Số hồ sơ xử lý:
510
Trước & đúng hạn:
510
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
68%
Đúng hạn:
32%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
1156
Số hồ sơ xử lý:
1152
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
4716
Số hồ sơ xử lý:
4693
Trước & đúng hạn:
4693
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
272
Số hồ sơ xử lý:
272
Trước & đúng hạn:
272
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ tiếp nhận:
144
Số hồ sơ xử lý:
151
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
2072
Số hồ sơ xử lý:
2073
Trước & đúng hạn:
2073
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ tiếp nhận:
876
Số hồ sơ xử lý:
885
Trước & đúng hạn:
885
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1302
Số hồ sơ xử lý:
1321
Trước & đúng hạn:
1321
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ tiếp nhận:
231
Số hồ sơ xử lý:
231
Trước & đúng hạn:
231
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận:
918
Số hồ sơ xử lý:
885
Trước & đúng hạn:
885
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
62
Số hồ sơ xử lý:
62
Trước & đúng hạn:
62
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ tiếp nhận:
272
Số hồ sơ xử lý:
275
Trước & đúng hạn:
275
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
54.5%
Đúng hạn:
45.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận:
230
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
230
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS
Số hồ sơ tiếp nhận:
130
Số hồ sơ xử lý:
130
Trước & đúng hạn:
130
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
4.6%
Đúng hạn:
95.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
2075
Số hồ sơ xử lý:
2075
Trước & đúng hạn:
2075
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận:
742
Số hồ sơ xử lý:
741
Trước & đúng hạn:
741
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ tiếp nhận:
1156
Số hồ sơ xử lý:
1152
Trước & đúng hạn:
1152
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.8%
Đúng hạn:
0.2%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1301
Số hồ sơ xử lý:
1318
Trước & đúng hạn:
1318
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%