Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Ban Quản lý Cảng Cá 491 510 510 0 68 % 32 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản 1156 1152 1152 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp 4716 4693 4693 0 93.6 % 6.4 % 0 %
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp 272 272 272 0 100 % 0 % 0 %
Chi cục Kiểm lâm 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS 144 151 151 0 99.3 % 0.7 % 0 %
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp 2072 2073 2073 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật 876 885 885 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp 1302 1321 1321 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y 231 231 231 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV 918 885 885 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản 62 62 62 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS 272 275 275 0 54.5 % 45.5 % 0 %
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY 230 230 230 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS 130 130 130 0 4.6 % 95.4 % 0 %
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản 2075 2075 2075 0 99.6 % 0.4 % 0 %
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV 742 741 741 0 99.7 % 0.3 % 0 %
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá 1156 1152 1152 0 99.8 % 0.2 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Cai Lậy 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Châu Thành 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Cái Bè 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV Tân Phước 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp 1301 1318 1318 0 100 % 0 % 0 %
Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ tiếp nhận: 491
Số hồ sơ xử lý: 510
Trước & đúng hạn: 510
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 68%
Đúng hạn: 32%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận: 1156
Số hồ sơ xử lý: 1152
Trước & đúng hạn: 1152
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 4716
Số hồ sơ xử lý: 4693
Trước & đúng hạn: 4693
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 93.6%
Đúng hạn: 6.4%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 272
Số hồ sơ xử lý: 272
Trước & đúng hạn: 272
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ tiếp nhận: 144
Số hồ sơ xử lý: 151
Trước & đúng hạn: 151
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.3%
Đúng hạn: 0.7%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 2072
Số hồ sơ xử lý: 2073
Trước & đúng hạn: 2073
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ tiếp nhận: 876
Số hồ sơ xử lý: 885
Trước & đúng hạn: 885
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 1302
Số hồ sơ xử lý: 1321
Trước & đúng hạn: 1321
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ tiếp nhận: 231
Số hồ sơ xử lý: 231
Trước & đúng hạn: 231
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận: 918
Số hồ sơ xử lý: 885
Trước & đúng hạn: 885
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận: 62
Số hồ sơ xử lý: 62
Trước & đúng hạn: 62
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ tiếp nhận: 272
Số hồ sơ xử lý: 275
Trước & đúng hạn: 275
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 54.5%
Đúng hạn: 45.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận: 230
Số hồ sơ xử lý: 230
Trước & đúng hạn: 230
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS
Số hồ sơ tiếp nhận: 130
Số hồ sơ xử lý: 130
Trước & đúng hạn: 130
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 4.6%
Đúng hạn: 95.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Thủy sản Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ tiếp nhận: 2075
Số hồ sơ xử lý: 2075
Trước & đúng hạn: 2075
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.6%
Đúng hạn: 0.4%
Trễ hạn: 0%
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ tiếp nhận: 742
Số hồ sơ xử lý: 741
Trước & đúng hạn: 741
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.7%
Đúng hạn: 0.3%
Trễ hạn: 0%
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ tiếp nhận: 1156
Số hồ sơ xử lý: 1152
Trước & đúng hạn: 1152
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 99.8%
Đúng hạn: 0.2%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ tiếp nhận: 1301
Số hồ sơ xử lý: 1318
Trước & đúng hạn: 1318
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%