h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 164 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.012929.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI (CẤP TỈNH) Quản lý nhà nước về Hội
2 1.012299.000.00.00.H58 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức
3 1.012300.000.00.00.H58 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Công chức, viên chức
4 1.012301.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Công chức, viên chức
5 2.002157.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC Công chức, viên chức
6 1.003999.000.00.00.H58 THỦ TỤC GIẢI THỂ TỔ CHỨC THANH NIÊN XUNG PHONG CẤP TỈNH Công tác thanh niên
7 2.001683.000.00.00.H58 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
8 1.009321.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức, biên chế
9 2.001941.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức, biên chế
10 2.000465.000.00.00.H58 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương
11 2.001717.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÀNH LẬP TỔ CHỨC THANH NIÊN XUNG PHONG CẤP TỈNH Công tác thanh niên
12 2.001946.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập - Cấp tỉnh Tổ chức, biên chế
13 1.000681.000.00.00.H58 Tặng thưởng bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại Thi đua khen thưởng
14 1.000898.000.00.00.H58 Tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Thi đua khen thưởng
15 1.000924.000.00.00.H58 Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, tỉnh Thi đua khen thưởng