Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận Tiếp nhận & Trả kết quả | 1346 | 905 | 905 | 0 | 95.4 % | 4.6 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở Nội Vụ | 1387 | 903 | 903 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Văn phòng Sở Nội Vụ | 343 | 358 | 358 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |

Bộ phận Tiếp nhận & Trả kết quả
Số hồ sơ tiếp nhận:
1346
Số hồ sơ xử lý:
905
Trước & đúng hạn:
905
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.4%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
1387
Số hồ sơ xử lý:
903
Trước & đúng hạn:
903
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
343
Số hồ sơ xử lý:
358
Trước & đúng hạn:
358
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%