Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận Tiếp nhận & Trả kết quả | 595 | 575 | 575 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở Nội Vụ | 573 | 570 | 570 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
Phòng Văn thư - Lưu trữ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở Nội Vụ | 542 | 550 | 550 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
Bộ phận Tiếp nhận & Trả kết quả
Số hồ sơ tiếp nhận:
595
Số hồ sơ xử lý:
575
Trước & đúng hạn:
575
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Nội Vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
573
Số hồ sơ xử lý:
570
Trước & đúng hạn:
570
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%
Phòng Văn thư - Lưu trữ
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở Nội Vụ
Số hồ sơ tiếp nhận:
542
Số hồ sơ xử lý:
550
Trước & đúng hạn:
550
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%