Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Tài Chính | 494 | 494 | 494 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở Tài Chính | 494 | 494 | 494 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Vật giá - Công sản | 494 | 494 | 494 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Sở Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Vật giá - Công sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
494
Số hồ sơ xử lý:
494
Trước & đúng hạn:
494
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%