Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN&TKQ Sở Tài Chính | 59 | 33 | 29 | 4 | 87.9 % | 0 % | 12.1 % |
Lãnh đạo Sở Tài Chính | 40 | 33 | 29 | 4 | 87.9 % | 0 % | 12.1 % |
Phòng Vật giá - Công sản | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |

Bộ phận TN&TKQ Sở Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
59
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
12.1%

Lãnh đạo Sở Tài Chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
87.9%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
12.1%

Phòng Vật giá - Công sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%