h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 7 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.004232.000.00.00.H58 Cấp giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
2 1.004223.000.00.00.H58 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
3 1.004228.000.00.00.H58 Gia hạn, điều chỉnh giấy phép thăm dò nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
4 1.004211.000.00.00.H58 Gia hạn/điều chỉnh giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
5 1.004367.000.00.00.H58 Đóng cửa mỏ khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
6 1.012502.000.00.00.H58 Đăng ký sử dụng mặt nước, đào hồ, ao, sông, suối, kênh, mương, rạch Tài nguyên nước
7 1.011518.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước