Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT | 86 | 87 | 87 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo Sở TTTT | 85 | 87 | 87 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng CNTT và Bưu chính - Viễn thông | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kế hoạch - Tài chính | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản | 81 | 82 | 82 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm CNTT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Văn phòng Sở TTTT | 86 | 87 | 87 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
86
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
87
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
85
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
87
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng CNTT và Bưu chính - Viễn thông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kế hoạch - Tài chính
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thông tin - Báo chí - Xuất bản
Số hồ sơ tiếp nhận:
81
Số hồ sơ xử lý:
82
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm CNTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng Sở TTTT
Số hồ sơ tiếp nhận:
86
Số hồ sơ xử lý:
87
Trước & đúng hạn:
87
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%