Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Lãnh đạo Sở Xây dựng 688 691 691 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Phòng Kinh tế Kế hoạch 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng Quy hoạch hạ tầng 11 11 11 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS 17 12 12 0 100 % 0 % 0 %
Phòng Quản lý Xây dựng 660 668 668 0 96.4 % 3.6 % 0 %
Thanh tra xây dựng 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Tiền Giang 708 691 691 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Văn phòng Sở Xây dựng 645 691 691 0 96.5 % 3.5 % 0 %
Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận: 688
Số hồ sơ xử lý: 691
Trước & đúng hạn: 691
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Phòng Kinh tế Kế hoạch
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quy hoạch hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận: 11
Số hồ sơ xử lý: 11
Trước & đúng hạn: 11
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Nhà & TTBĐS
Số hồ sơ tiếp nhận: 17
Số hồ sơ xử lý: 12
Trước & đúng hạn: 12
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 100%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận: 660
Số hồ sơ xử lý: 668
Trước & đúng hạn: 668
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.4%
Đúng hạn: 3.6%
Trễ hạn: 0%
Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Tiền Giang
Số hồ sơ tiếp nhận: 708
Số hồ sơ xử lý: 691
Trước & đúng hạn: 691
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%
Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận: 645
Số hồ sơ xử lý: 691
Trước & đúng hạn: 691
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 96.5%
Đúng hạn: 3.5%
Trễ hạn: 0%