Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãnh đạo Sở Xây dựng | 533 | 545 | 538 | 7 | 83.1 % | 15.6 % | 1.3 % |
Phòng Kinh tế Kế hoạch | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quy hoạch hạ tầng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý Xây dựng | 171 | 158 | 158 | 0 | 88 % | 12 % | 0 % |
Phòng Quản lý nhà và Thị trường bất động sản | 19 | 17 | 17 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra xây dựng | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Tiền Giang | 571 | 545 | 538 | 7 | 83.1 % | 15.6 % | 1.3 % |
Văn phòng Sở Xây dựng | 531 | 544 | 537 | 7 | 83.3 % | 15.4 % | 1.3 % |

Lãnh đạo Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
533
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
538
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
1.3%

Phòng Kinh tế Kế hoạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quy hoạch hạ tầng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
171
Số hồ sơ xử lý:
158
Trước & đúng hạn:
158
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý nhà và Thị trường bất động sản
Số hồ sơ tiếp nhận:
19
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
17
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm Phục vụ Hành chính công tỉnh Tiền Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
571
Số hồ sơ xử lý:
545
Trước & đúng hạn:
538
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
15.6%
Trễ hạn:
1.3%

Văn phòng Sở Xây dựng
Số hồ sơ tiếp nhận:
531
Số hồ sơ xử lý:
544
Trước & đúng hạn:
537
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
1.3%