Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế | 2376 | 2131 | 1326 | 805 | 57.2 % | 5 % | 37.8 % |
Lãnh đạo Sở Y Tế | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nghiệp vụ dược | 1263 | 1138 | 769 | 369 | 59.8 % | 7.8 % | 32.4 % |
Văn phòng Sở Y Tế | 2120 | 1990 | 1185 | 805 | 54.2 % | 5.4 % | 40.5 % |
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
2376
Số hồ sơ xử lý:
2131
Trước & đúng hạn:
1326
Trễ hạn:
805
Trước hạn:
57.2%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
37.8%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nghiệp vụ dược
Số hồ sơ tiếp nhận:
1263
Số hồ sơ xử lý:
1138
Trước & đúng hạn:
769
Trễ hạn:
369
Trước hạn:
59.8%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
32.4%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
2120
Số hồ sơ xử lý:
1990
Trước & đúng hạn:
1185
Trễ hạn:
805
Trước hạn:
54.2%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
40.5%