Bảng thống kê chi tiết đơn vị

Đơn vị Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ)
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ)
Trước & đúng hạn
(hồ sơ)
Trễ hạn
(hồ sơ)
Trước hạn
(%)
Đúng hạn
(%)
Trễ hạn
(%)
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế 1301 1525 1249 276 79.2 % 2.7 % 18.1 %
Lãnh đạo Sở Y Tế 0 0 0 0 0 % 0 % 0 %
Phòng nghiệp vụ dược 781 820 741 79 86.3 % 4 % 9.6 %
Văn phòng Sở Y Tế 1125 1512 1236 276 79 % 2.7 % 18.3 %
Bộ phận TN và TKQ Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 1301
Số hồ sơ xử lý: 1525
Trước & đúng hạn: 1249
Trễ hạn: 276
Trước hạn: 79.2%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 18.1%
Lãnh đạo Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 0
Số hồ sơ xử lý: 0
Trước & đúng hạn: 0
Trễ hạn: 0
Trước hạn: 0%
Đúng hạn: 0%
Trễ hạn: 0%
Phòng nghiệp vụ dược
Số hồ sơ tiếp nhận: 781
Số hồ sơ xử lý: 820
Trước & đúng hạn: 741
Trễ hạn: 79
Trước hạn: 86.3%
Đúng hạn: 4%
Trễ hạn: 9.6%
Văn phòng Sở Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận: 1125
Số hồ sơ xử lý: 1512
Trước & đúng hạn: 1236
Trễ hạn: 276
Trước hạn: 79%
Đúng hạn: 2.7%
Trễ hạn: 18.3%