Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ | 123 | 126 | 125 | 1 | 67.5 % | 31.7 % | 0.8 % |
Phòng Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | 33 | 34 | 33 | 1 | 94.1 % | 2.9 % | 2.9 % |
Phòng Hành chính CC TCDLCL Sở KHCN | 40 | 40 | 40 | 0 | 47.5 % | 52.5 % | 0 % |
Phòng Khoa học | 6 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra Sở KHCN | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Trung tâm phục vụ Hành chính công tỉnh Tiền Giang | 170 | 166 | 165 | 1 | 62.7 % | 36.7 % | 0.6 % |
Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ | 123 | 126 | 125 | 1 | 67.5 % | 31.7 % | 0.8 % |

Lãnh đạo Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
125
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
67.5%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0.8%

Phòng Công nghệ và Đổi mới sáng tạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
33
Số hồ sơ xử lý:
34
Trước & đúng hạn:
33
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
2.9%

Phòng Hành chính CC TCDLCL Sở KHCN
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.5%
Đúng hạn:
52.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Khoa học
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh tra Sở KHCN
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Trung tâm phục vụ Hành chính công tỉnh Tiền Giang
Số hồ sơ tiếp nhận:
170
Số hồ sơ xử lý:
166
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
62.7%
Đúng hạn:
36.7%
Trễ hạn:
0.6%

Văn phòng Sở Khoa học và Công nghệ
Số hồ sơ tiếp nhận:
123
Số hồ sơ xử lý:
126
Trước & đúng hạn:
125
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
67.5%
Đúng hạn:
31.7%
Trễ hạn:
0.8%