h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 165 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.001270.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
77 2.001283.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai Kinh doanh khí
78 1.004646.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa cơ sở
79 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp huyện) Chứng thực
80 1.004644.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa cơ sở
81 1.006319 Cấp giấy phép chặt hạ, dịch chuyển cây xanh. Hạ tầng kỹ thuật
82 1.003635.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Văn hóa dân tộc
83 1.004634.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Văn hóa cơ sở
84 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Chứng thực
85 1.003140.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
86 1.004622.000.00.00H58 Công nhận lại "Phường, Thị trấn đạt chuẩn Văn minh đô thị"-BVH-TGG-278936 Văn hóa cơ sở
87 1.000798.000.00.00.H58 Thủ tục chuyển mục đích sử dụng đất phải được phép của cơ quan nhà nước có thẩm quyền đối với hộ gia đình, cá nhân Đất đai
88 1.003103.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
89 1.003226.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
90 2.000908.000.00.00.H58 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc (cấp xã) Chứng thực