h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 343 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.001255.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước Nuôi con nuôi
47 1.003605.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp huyện) Nông nghiệp
48 2.001884.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
49 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
50 2.000806.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
51 2.001023.000.00.00.H58 Đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi Hộ tịch
52 2.000373.000.00.00.H58 Công nhận Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
53 1.001228.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo mở lớp bồi dưỡng về tôn giáo theo quy định tại khoản 2 Điều 41 Luật tín ngưỡng, tôn giáo Tôn giáo
54 2.000720.000.00.00.H58 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
55 1.008899.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Thư viện
56 1.008902.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Thư viện
57 1.004443.000.00.00.H58 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
58 1.003596.000.00.00.H58 Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) Nông nghiệp
59 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
60 2.000333.000.00.00.H58 Công nhận Tổ trưởng Tổ hòa giải Hòa giải cơ sở