h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 111 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.004345.000.00.00.H58 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
32 1.000824.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép tài nguyên nước Tài nguyên nước
33 1.000705.000.00.00.H58 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua phiếu yêu cầu hoặc văn bản yêu cầu (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
34 1.000942.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép nhận chìm (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
35 1.000969.000.00.00.H58 Sửa đổi, bổ sung Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
36 1.005181.000.00.00.H58 Khai thác và sử dụng cơ sở dữ liệu tài nguyên, môi trường biển và hải đảo thông qua mạng điện tử (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
37 1.005189.000.00.00.H58 Cấp giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
38 2.000472.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép nhận chìm ở biển (cấp tỉnh) Biển và hải đảo
39 1.000049.000.00.00.H58 Cấp, gia hạn, cấp lại, cấp đổi chứng chỉ hành nghề đo đạc và bản đồ hạng II Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
40 1.001923.000.00.00.H58 Cung cấp thông tin, dữ liệu đo đạc và bản đồ cấp tỉnh Đo đạc, bản đồ và thông tin địa lý
41 1.011441.000.00.00.H58 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
42 1.011443.000.00.00.H58 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
43 1.011444.000.00.00.H58 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
44 1.011445.000.00.00.H58 Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở hoặc từ hợp đồng mua bán tài sản khác gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
45 1.008603.000.00.00.H58 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Môi trường