h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 58 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 2.001815.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
2 2.002193.000.00.00.H58 Xác định cơ quan giải quyết bồi thường Bồi thường nhà nước
3 1.000627.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
4 1.003179.000.00.00.H58 Đăng ký lại việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài Nuôi con nuôi
5 1.003976.000.00.00.H58 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trẻ em sống ở cơ sở nuôi dưỡng Nuôi con nuôi
6 1.005136.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận có quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
7 2.000970.000.00.00.H58 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với tổ chức hành nghề luật sư, tổ chức tư vấn pháp luật Trợ giúp pháp lý
8 2.000977.000.00.00.H58 Thủ tục lựa chọn, ký hợp đồng với Luật sư Trợ giúp pháp lý
9 2.001807.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
10 2.002192.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
11 1.002032.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
12 1.003160.000.00.00.H58 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi
13 1.004878.000.00.00.H58 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Nuôi con nuôi
14 2.001895.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch
15 2.000829.000.00.00.H58 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý