h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 58 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.002038.000.00.00.H58 Thủ tục trở lại quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
32 2.000518.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
33 1.000390.000.00.00.H58 Cấp lại thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
34 2.002036.000.00.00.H58 Thủ tục thôi quốc tịch Việt Nam ở trong nước Quốc tịch
35 2.000587.000.00.00.H58 Thủ tục cấp thẻ cộng tác viên trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
36 1.008930.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
37 1.001756.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ công chứng viên Công chứng
38 2.000592.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại về trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
39 1.008931.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
40 2.000555.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy đăng ký hoạt động của Văn phòng giám định tư pháp trong trường hợp thay đổi tên gọi, địa chỉ trụ sở, người đại diện theo pháp luật, danh sách thành viên hợp danh của Văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
41 1.001799.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ công chứng viên Công chứng
42 1.008932.000.00.00.H58 Chuyển đổi loại hình hoạt động Văn phòng Thừa phát lại Thừa phát lại
43 1.002198.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của chi nhánh, công ty luật nước ngoài Luật sư
44 1.001233.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi nội dung Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
45 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực