h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 351 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
47 1.004485.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
48 2.000779.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
49 2.000350.000.00.00.H58 Thôi làm Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
50 2.002080.000.00.00.H58 Thanh toán thù lao cho Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
51 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Chứng thực
52 2.001449.000.00.00.H58 Cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
53 1.010944.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Tiếp công dân
54 2.002500.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Xử lý đơn thư
55 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp huyện) Chứng thực
56 1.001739.000.00.00.H58 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
57 2.002408.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
58 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Chứng thực
59 1.001731.000.00.00.H58 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
60 1.002425.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng