h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 338 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 2.000575.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
77 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Chứng thực
78 2.001449.000.00.00.H58 Cho thôi làm Tuyên truyền viên pháp luật Phổ biến giáo dục pháp luật
79 1.010944.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện Tiếp công dân
80 1.005280.00 0.00.00.H58 Đăng ký thành lập hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
81 2.002123.00 0.00.00.H58 Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
82 2.002500.000.00.00.H58 Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện Xử lý đơn thư
83 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch (cấp huyện) Chứng thực
84 1.001739.000.00.00.H58 Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp Bảo trợ xã hội
85 2.002408.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện Giải quyết khiếu nại
86 1.005277.00 0.00.00.H58 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
87 2.000927.000.00.00.H58 Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch (cấp xã) Chứng thực
88 1.001731.000.00.00.H58 Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội Bảo trợ xã hội
89 1.005378.000.00.0 0.H58 Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã Thành lập và hoạt động của hợp tác xã
90 1.002425.000.00.00.H58 Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất thực phẩm, kinh doanh dịch vụ ăn uống thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân cấp huyện An toàn thực phẩm và Dinh dưỡng