h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 64 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 CAQLCT008 Gia hạn tạm trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
32 3.000023 Cấp đổi Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
33 1.000720 Cấp Giấy phép trang bị vũ khí thô sơ (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
34 2.001159 Tiếp nhận Thông báo lưu trú (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
35 1.003470 Cấp lại Giấy xác nhận đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
36 CAQLCT011 Khai báo tạm vắng (thực hiện tại cấp xã) Đăng ký, quản lý cư trú
37 1.003217 Phê duyệt phương án chữa cháy của cơ sở (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
38 1.001445 Trình báo mất hộ chiếu phổ thông (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý xuất nhập cảnh
39 2.000677 Xác nhận số chứng minh nhân dân, căn cước công dân (thực hiện tại cấp huyện) Cấp, quản lý căn cước công dân
40 1.000554 Cấp Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
41 1.004170 Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký xe, biển số xe (thực hiện tại cấp huyện) Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
42 1.001412 Cấp đổi Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy
43 1.000537 Điểu chỉnh Giấy phép vận chuyển vật liệu nổ công nghiệp (thực hiện tại cấp tỉnh) Quản lý vũ khí, vật liệu nổ, công cụ hỗ trợ
44 2.001751 Đăng ký xe tạm thời (thực hiện tại cấp huyện) Đăng ký, quản lý phương tiện giao thông cơ giới đường bộ
45 1.009435 Cấp lại Chứng nhận huấn luyện nghiệp vụ phòng cháy và chữa cháy (thực hiện tại cấp tỉnh) Phòng cháy chữa cháy