h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 160 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.010803.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công
62 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
63 1.003141.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
64 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
65 1.000593.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch
66 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
67 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
68 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
69 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
70 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
71 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch
72 1.001695.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
73 1.003583.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động Hộ tịch
74 1.004746.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn Hộ tịch
75 1.004772.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch