h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 90 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 2.001044.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản Chứng thực
32 2.001050.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản Chứng thực
33 2.001406.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở Chứng thực
34 1.005387.000.00.00.H58 Hồ sơ, thủ tục thực hiện chế độ trợ cấp một lần đối với thân nhân người hoạt động kháng chiến được tặng huân chương, huy chương chết trước ngày 01 tháng 01 năm 1995 mà chưa được hưởng chế độ ưu đãi. Người có công
35 1.010803.000.00.00.H58 Giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ. Người có công
36 1.002662.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định nhiệm vụ, nhiệm vụ điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
37 1.003141.000.00.00.H58 Thẩm định đồ án, đồ án điều chỉnh quy hoạch chi tiết của dự án đầu tư xây dựng công trình theo hình thức kinh doanh thuộc thẩm quyền phê duyệt của UBND cấp huyện Quy hoạch xây dựng, kiến trúc
38 1.000419.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử lưu động Hộ tịch
39 1.000593.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động Hộ tịch
40 1.000656.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử Hộ tịch
41 1.000689.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
42 1.000893.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân Hộ tịch
43 1.000894.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký kết hôn Hộ tịch
44 1.001022.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con Hộ tịch
45 1.001193.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai sinh Hộ tịch