h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 75 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.010730.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường
17 2.001814.000.00.00.H58 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
18 2.001787.000.00.00.H58 Phê duyệt trữ lượng khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
19 1.004446.000.00.00.H58 Cấp, điều chỉnh Giấy phép khai thác khoáng sản; cấp Giấy phép khai thác khoáng sản ở khu vực có dự án đầu tư xây dựng công trình (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
20 1.010733.000.00.00.H58 Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Cấp tỉnh) Môi trường
21 2.001783.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
22 1.003572.000.00.00.H58 Chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân để thực hiện “dồn điền đổi thửa” (đồng loạt) Đất đai
23 1.004135.000.00.00.H58 Trả lại Giấy phép khai thác khoáng sản, trả lại một phần diện tích khu vực khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
24 1.004345.000.00.00.H58 Chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
25 1.011441.000.00.00.H58 Đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
26 1.011443.000.00.00.H58 Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
27 1.011444.000.00.00.H58 Đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm, đăng ký thay đổi, xóa đăng ký thông báo xử lý tài sản bảo đảm là quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất Đăng ký biện pháp bảo đảm
28 1.008603.000.00.00.H58 Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải Môi trường
29 1.008675.000.00.00.H58 Cấp giấy phép trao đổi, mua, bán, tặng cho, thuê, lưu giữ, vận chuyển mẫu vật của loài thuộc Danh mục loài được ưu tiên bảo vệ Môi trường
30 1.008682.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận Cơ sở bảo tồn đa dạng sinh học Môi trường