h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 121 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.000588.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
32 1.009832.000.00.00.H58 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
33 1.001125.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự hành nghề công chứng từ tổ chức hành nghề công chứng này sang tổ chức hành nghề công chứng khác trong cùng một tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương Công chứng
34 2.002047.000.00.00.H58 Thay đổi tên gọi trong Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
35 1.002055.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư
36 2.000840.000.00.00.H58 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
37 2.001687.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
38 1.008927.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
39 1.008904.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
40 2.001333.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
41 1.000426.000.00.00.H58 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
42 2.000890.000.00.00.H58 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
43 1.001153.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
44 2.001716.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
45 2.000488.000.00.00.H58 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp