h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 160 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.004837.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký giám hộ Hộ tịch
77 1.004845.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ (cấp xã). Hộ tịch
78 1.004859.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch Hộ tịch
79 1.004873.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân Hộ tịch
80 1.004884.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh Hộ tịch
81 1.005461.000.00.00.H58 Đăng ký lại khai tử Hộ tịch
82 2.000497.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
83 2.000513.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
84 2.000522.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
85 2.000547.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) Hộ tịch
86 2.000554.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc ly hôn, hủy việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
87 2.000748.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch, xác định lại dân tộc Hộ tịch
88 2.000756.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
89 2.002189.000.00.00.H58 Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc kết hôn của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài Hộ tịch
90 1.001776.000.00.00.H58 Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng Bảo trợ xã hội