h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 58 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 2.002191.000.00.00.H58 Phục hồi danh dự (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
17 1.000588.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của Trung tâm tư vấn pháp luật, chi nhánh Tư vấn pháp luật
18 1.009832.000.00.00.H58 Cấp lại thẻ giám định viên tư pháp cấp tỉnh Giám định tư pháp
19 1.002055.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của Văn phòng luật sư, công ty luật trách nhiệm hữu hạn một thành viên Luật sư
20 2.000840.000.00.00.H58 Thủ tục chấm dứt tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
21 2.001687.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi người thực hiện trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
22 1.008927.000.00.00.H58 Đăng ký hành nghề và cấp Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
23 1.008904.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Trung tâm trọng tài; thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Tổ chức trọng tài nước ngoài tại Việt Nam Trọng tài thương mại
24 1.000426.000.00.00.H58 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
25 1.002079.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư
26 2.002039.000.00.00.H58 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
27 2.001680.000.00.00.H58 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
28 1.008928.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại
29 1.008905.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung Giấy đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm trọng tài khi thay đổi Trưởng Chi nhánh, địa điểm đặt trụ sở của Chi nhánh trong phạm vi tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương Trọng tài thương mại
30 2.000823.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp