h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 132 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
46 1.000433.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận nghiệp vụ tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
47 2.001589.000.00.00.H58 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp giải thể Lữ hành
48 1.001147.000.00.00.H58 Thông báo tổ chức triển lãm do tổ chức ở địa phương hoặc cá nhân tổ chức tại địa phương không vì mục đích thương mại Mỹ thuật, nhiếp ảnh và triển lãm
49 1.000379.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
50 1.003742.000.00.00.H58 Thủ tục thu hồi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa trong trường hợp doanh nghiệp phá sản Lữ hành
51 1.001123.000.00.00.H58 Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh giám định cổ vật Di sản văn hóa
52 1.000104.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên chăm sóc nạn nhân bạo lực gia đình Gia đình
53 1.000963.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ karaoke Karaoke, Vũ trường
54 1.003717.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài Lữ hành
55 1.001822.000.00.00.H58 Thủ tục cấp chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
56 2.000022.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
57 1.003240.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy phép thành lập Văn phòng đại diện tại Việt Nam của doanh nghiệp kinh doanh dịch vụ lữ hành nước ngoài trong trường hợp chuyển địa điểm đặt trụ sở của văn phòng đại diện Lữ hành
58 1.002003.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại chứng chỉ hành nghề tu bổ di tích Di sản văn hóa
59 1.003310.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Thẻ nhân viên tư vấn phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
60 1.000922.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy phép điều chỉnh Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Karaoke, Vũ trường