Ban Quản lý Cảng Cá
Số hồ sơ xử lý:
150
Đúng & trước hạn:
150
Trước hạn:
67.33%
Đúng hạn:
32.67%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ CC Quản lý chất lượng NLS&TS
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Chăn nuôi & Thú y
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Kiểm Lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
578
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN-TKQ Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1721
Đúng & trước hạn:
1721
Trước hạn:
95.18%
Đúng hạn:
4.82%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Chăn nuôi & Thú y Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
91
Đúng & trước hạn:
91
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Kiểm lâm
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Phát triển Nông thôn Sở NNPTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Quản lý chất lượng NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
45
Đúng & trước hạn:
45
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Thủy Sản Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1025
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
Chi cục Trồng trọt & Bảo vệ thực vật
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
530
Đúng & trước hạn:
530
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Bảo vệ thực vật CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Dịch tễ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Chăn nuôi Thú y
Số hồ sơ xử lý:
75
Đúng & trước hạn:
75
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Phát triển Nông thôn
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính CC Trồng trọt & BVTV
Số hồ sơ xử lý:
198
Đúng & trước hạn:
198
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
2
Đúng & trước hạn:
2
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Hành chính tổng hợp CC Quản lý Chất lượng & NLTS
Số hồ sơ xử lý:
75
Đúng & trước hạn:
75
Trước hạn:
60%
Đúng hạn:
40%
Trễ hạn:
0%
Phòng Khai thác và PTNLTS Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
1025
Đúng & trước hạn:
1025
Trước hạn:
99.71%
Đúng hạn:
0.29%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kiểm ngư thuộc Chi cục Thủy sản
Phòng Kế Hoạch Tổng Hợp Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kỹ thuật nghiệp vụ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
78
Đúng & trước hạn:
78
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nuôi trồng Thủy sản CCTS
Phòng QL Thuốc Thú Y - Kiểm Dịch Động Vật Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý Chất lượng Chi cục Thủy Sản
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý bảo vệ rừng và bảo tồn thiên nhiên
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Quản lý chất lượng, chế biến nông sản CC QLCL NLS&TS
Số hồ sơ xử lý:
30
Đúng & trước hạn:
30
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thanh tra pháp chế CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Thú Y CĐ Chi cục CNTY
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Trồng trọt và Bảo vệ thực vật CC TT&BVTV
Số hồ sơ xử lý:
195
Đúng & trước hạn:
195
Trước hạn:
99.49%
Đúng hạn:
0.51%
Trễ hạn:
0%
Phòng Xây dựng công trình Sở NN&PTNT
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trung tâm Đăng kiểm tàu cá
Số hồ sơ xử lý:
578
Đúng & trước hạn:
578
Trước hạn:
99.65%
Đúng hạn:
0.35%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Chợ Gạo
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm Chăn nuôi Thú y Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Châu Thành
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Cái Bè
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Tây
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Gò Công Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phú Đông
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV Tân Phước
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Trạm TT&BVTV thị xã Gò Công
Số hồ sơ xử lý:
0
Đúng & trước hạn:
0
Trước hạn:
0
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Văn Phòng Sở Nông Nghiệp
Số hồ sơ xử lý:
527
Đúng & trước hạn:
527
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%