h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 10 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.003243.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình(thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
2 2.002483.000.00.00.H58 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở người nước ngoài Giáo dục Trung học
3 1.004959.000.00.00.H58 Thủ tục “Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền” Lao động - tiền lương
4 2.002482.000.00.00.H58 Tiếp nhận học sinh trung học cơ sở Việt Nam về nước Giáo dục Trung học
5 1.002738.000.00.00.H58 Mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân Người có công
6 1.003140.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
7 1.003103.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
8 1.003226.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
9 1.003185.000.00.00.H58 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
10 1.001874.000.00.00.H58 Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình