Bảng thống kê chi tiết đơn vị cấp xã - UBND Xã Mỹ Thành Nam
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Tỷ lệ ĐGQ đúng hạn
(%) |
Tỷ lệ ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
809
Mức độ 3 767 (hồ sơ) Mức độ 4 42 (hồ sơ) |
809 | 809 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
267
Mức độ 3 239 (hồ sơ) Mức độ 4 28 (hồ sơ) |
266 | 264 | 2 | 99.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
703
Mức độ 3 627 (hồ sơ) Mức độ 4 70 (hồ sơ) |
701 | 701 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
461
Mức độ 3 425 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
446 | 446 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
189
Mức độ 3 183 (hồ sơ) Mức độ 4 6 (hồ sơ) |
188 | 187 | 1 | 99.5 % | 0.5 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
1154
Mức độ 3 698 (hồ sơ) Mức độ 4 433 (hồ sơ) |
884 | 884 | 22 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
507
Mức độ 3 481 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
505 | 505 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
582
Mức độ 3 547 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
582 | 581 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
785
Mức độ 3 760 (hồ sơ) Mức độ 4 25 (hồ sơ) |
776 | 776 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 159 | 158 | 1 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
431
Mức độ 3 392 (hồ sơ) Mức độ 4 39 (hồ sơ) |
416 | 416 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
609
Mức độ 3 588 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
607 | 607 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 336 | 336 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
184
Mức độ 3 160 (hồ sơ) Mức độ 4 24 (hồ sơ) |
183 | 183 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 879 | 878 | 1 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
624
Mức độ 3 587 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
624 | 623 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
488
Mức độ 3 458 (hồ sơ) Mức độ 4 30 (hồ sơ) |
486 | 474 | 12 | 97.5 % | 2.5 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
549
Mức độ 3 529 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
545 | 544 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 369 | 368 | 1 | 99.7 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
582
Mức độ 3 539 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
582 | 582 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 314 | 317 | 2 | 101 % | -1 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
401
Mức độ 3 345 (hồ sơ) Mức độ 4 56 (hồ sơ) |
400 | 399 | 1 | 99.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 66 | 65 | 2 | 98.5 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 19 | 18 | 1 | 94.7 % | 5.3 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 7 | 7 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 4 | 4 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 5 | 51 | 38 | 0 | 822 | 822 | 5 | 100 % | 0 % |
Bảng thống kê chi tiết đơn vị - UBND Xã Mỹ Thành Nam
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Đã giải quyết
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
ĐGQ đúng hạn
(%) |
ĐGQ trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 166 |
Mức độ 2 34 (hồ sơ)
9108
Mức độ 3 8164 (hồ sơ) Mức độ 4 910 (hồ sơ) |
9002 | 8984 | 24 | 99.8 % | 0.2 % |