h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 93 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
1 1.005384.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI TUYỂN CÔNG CHỨC Quản lý công chức, viên chức
2 1.005385.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận tiếp nhận vào công chức Quản lý công chức, viên chức
3 1.012299.000.00.00.H58 Thủ tục thi tuyển Viên Chức (Nghị định số 85/2023/NĐ-CP) Quản lý công chức, viên chức
4 1.012300.000.00.00.H58 Thủ tục xét tuyển Viên chức (85/2023/NĐ-CP) Quản lý công chức, viên chức
5 1.012301.000.00.00.H58 Thủ tục tiếp nhận vào viên chức không giữ chức vụ quản lý Quản lý công chức, viên chức
6 2.002156.000.00.00.H58 THỦ TỤC XÉT TUYỂN CÔNG CHỨC Quản lý công chức, viên chức
7 2.002157.000.00.00.H58 THỦ TỤC THI NÂNG NGẠCH CÔNG CHỨC Quản lý công chức, viên chức
8 1.003999.000.00.00.H58 THỦ TỤC GIẢI THỂ TỔ CHỨC THANH NIÊN XUNG PHONG CẤP TỈNH Công tác thanh niên
9 2.001683.000.00.00.H58 Thủ tục xác nhận phiên hiệu thanh niên xung phong ở cấp tỉnh Công tác thanh niên
10 1.009321.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định giải thể đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức, biên chế
11 2.001941.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định tổ chức lại đơn vị sự nghiệp công lập Tổ chức, biên chế
12 1.003916.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép thành lập và công nhận điều lệ quỹ Tổ chức phi chính phủ
13 2.000465.000.00.00.H58 Thủ tục hành chính thành lập thôn mới, tổ dân phố mới Chính quyền địa phương
14 2.001717.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÀNH LẬP TỔ CHỨC THANH NIÊN XUNG PHONG CẤP TỈNH Công tác thanh niên
15 2.001946.000.00.00.H58 Thủ tục thẩm định thành lập đơn vị sự nghiệp công lập - Cấp tỉnh Tổ chức, biên chế