Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 23 (hồ sơ)
42988
Một phần (Trực tuyến) 42678 (hồ sơ) Toàn trình 287 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
42483
Một phần (Trực tuyến) 42160 (hồ sơ) Toàn trình 304 (hồ sơ) |
1281 | 95.6 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13670
Một phần (Trực tuyến) 11445 (hồ sơ) Toàn trình 2225 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13375
Một phần (Trực tuyến) 11221 (hồ sơ) Toàn trình 2154 (hồ sơ) |
199 | 43 | 91.1 % | 7.4 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
13478
Một phần (Trực tuyến) 12594 (hồ sơ) Toàn trình 882 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
13441
Một phần (Trực tuyến) 12550 (hồ sơ) Toàn trình 889 (hồ sơ) |
169 | 51 | 95.8 % | 3 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12319
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 12314 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12413
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 12409 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10343
Một phần (Trực tuyến) 8922 (hồ sơ) Toàn trình 1421 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10220
Một phần (Trực tuyến) 8795 (hồ sơ) Toàn trình 1425 (hồ sơ) |
153 | 19 | 96.7 % | 1.8 % | 1.5 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8554
Một phần (Trực tuyến) 7776 (hồ sơ) Toàn trình 778 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8533
Một phần (Trực tuyến) 7745 (hồ sơ) Toàn trình 788 (hồ sơ) |
47 | 23 | 96.7 % | 2.7 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8306
Một phần (Trực tuyến) 8282 (hồ sơ) Toàn trình 24 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7987
Một phần (Trực tuyến) 7964 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 166 |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7915
Một phần (Trực tuyến) 7075 (hồ sơ) Toàn trình 811 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7811
Một phần (Trực tuyến) 6971 (hồ sơ) Toàn trình 811 (hồ sơ) |
17 | 8 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7417
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ) Toàn trình 5904 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9039
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ) Toàn trình 6511 (hồ sơ) |
16 | 19 | 39.1 % | 60.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7080
Một phần (Trực tuyến) 6152 (hồ sơ) Toàn trình 928 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6971
Một phần (Trực tuyến) 6042 (hồ sơ) Toàn trình 929 (hồ sơ) |
0 | 12 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6472
Một phần (Trực tuyến) 5235 (hồ sơ) Toàn trình 1236 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
5944
Một phần (Trực tuyến) 4708 (hồ sơ) Toàn trình 1235 (hồ sơ) |
2 | 39 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6341
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6341 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6063
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6063 (hồ sơ) |
0 | 2 | 83.6 % | 16.4 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5805
Một phần (Trực tuyến) 5413 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5672
Một phần (Trực tuyến) 5279 (hồ sơ) Toàn trình 393 (hồ sơ) |
2 | 74 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4016
Một phần (Trực tuyến) 3382 (hồ sơ) Toàn trình 633 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4063
Một phần (Trực tuyến) 3424 (hồ sơ) Toàn trình 638 (hồ sơ) |
7 | 17 | 94.9 % | 4.9 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3787
Một phần (Trực tuyến) 3263 (hồ sơ) Toàn trình 523 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3730
Một phần (Trực tuyến) 3199 (hồ sơ) Toàn trình 530 (hồ sơ) |
84 | 4 | 96.1 % | 1.6 % | 2.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 157 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2951
Một phần (Trực tuyến) 2395 (hồ sơ) Toàn trình 556 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2967
Một phần (Trực tuyến) 2414 (hồ sơ) Toàn trình 553 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.2 % | 1.6 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
884
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 884 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
948
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 948 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
802
Một phần (Trực tuyến) 223 (hồ sơ) Toàn trình 579 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
472
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 471 (hồ sơ) |
41 | 0 | 86.7 % | 4.7 % | 8.6 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
471
Một phần (Trực tuyến) 193 (hồ sơ) Toàn trình 278 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
459
Một phần (Trực tuyến) 176 (hồ sơ) Toàn trình 283 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.7 % | 1.1 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
275
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 275 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
272
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
238
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
238
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
214
Một phần (Trực tuyến) 193 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
250
Một phần (Trực tuyến) 229 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
212
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
212
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 185 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90.1 % | 9.9 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
162
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
162
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 162 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 1 | 47 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
138
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
138
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
0 | 4 | 55.1 % | 44.9 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
64
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
68
Một phần (Trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
32
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 13 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 39 (hồ sơ)
39
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 39 (hồ sơ)
39
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 76.9 % | 23.1 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 23 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 42678 (hồ sơ)
Toàn trình 287 (hồ sơ)
42988
Một phần (Trực tuyến) 42678 (hồ sơ)
Toàn trình 287 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 42160 (hồ sơ)
Toàn trình 304 (hồ sơ)
42483
Một phần (Trực tuyến) 42160 (hồ sơ)
Toàn trình 304 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11445 (hồ sơ)
Toàn trình 2225 (hồ sơ)
13670
Một phần (Trực tuyến) 11445 (hồ sơ)
Toàn trình 2225 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11221 (hồ sơ)
Toàn trình 2154 (hồ sơ)
13375
Một phần (Trực tuyến) 11221 (hồ sơ)
Toàn trình 2154 (hồ sơ)
Trễ hạn:
199
Trước hạn:
91.1%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12594 (hồ sơ)
Toàn trình 882 (hồ sơ)
13478
Một phần (Trực tuyến) 12594 (hồ sơ)
Toàn trình 882 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12550 (hồ sơ)
Toàn trình 889 (hồ sơ)
13441
Một phần (Trực tuyến) 12550 (hồ sơ)
Toàn trình 889 (hồ sơ)
Trễ hạn:
169
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
1.2%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
167
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8922 (hồ sơ)
Toàn trình 1421 (hồ sơ)
10343
Một phần (Trực tuyến) 8922 (hồ sơ)
Toàn trình 1421 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8795 (hồ sơ)
Toàn trình 1425 (hồ sơ)
10220
Một phần (Trực tuyến) 8795 (hồ sơ)
Toàn trình 1425 (hồ sơ)
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
172
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7075 (hồ sơ)
Toàn trình 811 (hồ sơ)
7915
Một phần (Trực tuyến) 7075 (hồ sơ)
Toàn trình 811 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6971 (hồ sơ)
Toàn trình 811 (hồ sơ)
7811
Một phần (Trực tuyến) 6971 (hồ sơ)
Toàn trình 811 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5904 (hồ sơ)
7417
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5904 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6511 (hồ sơ)
9039
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6511 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
39.1%
Đúng hạn:
60.7%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5235 (hồ sơ)
Toàn trình 1236 (hồ sơ)
6472
Một phần (Trực tuyến) 5235 (hồ sơ)
Toàn trình 1236 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4708 (hồ sơ)
Toàn trình 1235 (hồ sơ)
5944
Một phần (Trực tuyến) 4708 (hồ sơ)
Toàn trình 1235 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%