h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 127 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
76 1.002869.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam, Lào và Campuchia Đường bộ
77 1.002801.000.00.00.H58 Đổi giấy phép lái xe do ngành Công an cấp Đường bộ
78 1.002856.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
79 1.002852.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép liên vận giữa Việt Nam và Lào Đường bộ
80 1.002796.000.00.00.H58 Đổi Giấy phép lái xe hoặc bằng lái xe của nước ngoài cấp Đường bộ
81 2.001002.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
82 1.002300.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép lái xe quốc tế Đường bộ
83 2.002001.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, người lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
84 2.001998.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ Điều kiện kinh doanh dịch vụ đào tạo thuyền viên, ngưòi lái phương tiện thủy nội địa Đường thủy nội địa
85 1.003168.000.00.00.H58 Dự học,thi, kiểm tra để được cấp giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
86 1.003135.000.00.00.H58 Cấp, cấp lại, chuyển đổi giấy chứng nhận khả năng chuyên môn, chứng chỉ chuyên môn Đường thủy nội địa
87 1.004261.000.00.00.H58 Cấp Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam - Campuchia cho phương tiện thủy Đường thủy nội địa
88 1.004259.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy phép vận tải thủy qua biên giới Việt Nam-Campuchia cho phương tiện Đường thủy nội địa
89 1.003640.000.00.00.H58 Gia hạn thời gian lưu lại lãnh thổ Việt Nam cho phương tiện vận tải thủy của Campuchia Đường thủy nội địa
90 1.004088.000.00.00.H58 Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa Đường thủy nội địa