h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 336 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
61 1.008902.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng Thư viện
62 1.004443.000.00.00.H58 Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
63 1.001766.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
64 2.000333.000.00.00.H58 Công nhận Tổ trưởng Tổ hòa giải Hòa giải cơ sở
65 1.001570.000.00.00.H58 Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
66 1.008900.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện đối với thư viện thuộc cơ sở giáo dục mầm non, cơ sở giáo dục phổ thông, cơ sở giáo dục nghề nghiệp và cơ sở giáo dục khác ngoài công lập, thư viện tư nhân có phục vụ cộng đồng Thư viện
67 1.008903.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng Thư viện
68 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) (cấp xã) Chứng thực
69 1.004485.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác
70 2.000779.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài Hộ tịch
71 2.000350.000.00.00.H58 Thôi làm Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
72 1.001266.000.00.00.H58 Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
73 2.002080.000.00.00.H58 Thanh toán thù lao cho Hòa giải viên Hòa giải cơ sở
74 2.000575.000.00.00.H58 Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh Thành lập và hoạt động doanh nghiệp (hộ kinh doanh)
75 2.000942.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực (cấp xã) Chứng thực