h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 28 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
16 1.004494.000.00.00.H58 Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ dân lập, tư thục Giáo dục và Đào tạo
17 1.005106.000.00.00.H58 Công nhận xã đạt chuẩn phổ cập giáo dục, xóa mù chữ Giáo dục và Đào tạo
18 1.006390.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục Giáo dục và Đào tạo
19 1.006445.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ Giáo dục và Đào tạo
20 1.005099.000.00.00.H58 Chuyển trường đối với học sinh tiểu học Giáo dục và Đào tạo
21 1.004515.000.00.00.H58 Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) Giáo dục và Đào tạo
22 1.005097.000.00.00.H58 Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã Giáo dục và Đào tạo
23 1.006444.000.00.00.H58 Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục và Đào tạo
24 1.004555.000.00.00.H58 Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục Giáo dục và Đào tạo
25 2.001842.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục Giáo dục và Đào tạo
26 1.004563.000.00.00.H58 Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học Giáo dục và Đào tạo
27 1.004552.000.00.00.H58 Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại Giáo dục và Đào tạo
28 1.002738.000.00.00.H58 Mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân Người có công